Bản dịch của từ Undergo a revival trong tiếng Việt
Undergo a revival
Undergo a revival (Verb)
Trải qua hoặc chịu đựng một điều gì đó, thường là sự thay đổi hoặc quá trình.
To experience or endure something, typically a change or process.
The community will undergo a revival in cultural activities next year.
Cộng đồng sẽ trải qua sự hồi sinh trong các hoạt động văn hóa năm tới.
The neighborhood did not undergo a revival after the new park opened.
Khu phố không trải qua sự hồi sinh sau khi công viên mới mở cửa.
Will the city undergo a revival with the new leadership?
Liệu thành phố có trải qua sự hồi sinh với sự lãnh đạo mới không?
Bị đưa vào một điều gì đó, đặc biệt là một sự thay đổi hoặc biến đổi.
To be subjected to something, especially to a change or transformation.
The community will undergo a revival after the new park opens.
Cộng đồng sẽ trải qua sự hồi sinh sau khi công viên mới mở.
The town did not undergo a revival last year despite efforts.
Thị trấn đã không trải qua sự hồi sinh năm ngoái mặc dù đã nỗ lực.
Will the local arts scene undergo a revival this summer?
Liệu cảnh nghệ thuật địa phương có trải qua sự hồi sinh mùa hè này không?
Trải qua hoặc thực hiện một quá trình, đặc biệt là một quá trình cải thiện hoặc hồi sinh.
To go through or carry out a process, especially one of improvement or reawakening.
Many communities undergo a revival to improve local social services.
Nhiều cộng đồng trải qua sự hồi sinh để cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.
The city did not undergo a revival after the economic downturn.
Thành phố không trải qua sự hồi sinh sau suy thoái kinh tế.
Will the neighborhood undergo a revival in the next few years?
Khu phố có trải qua sự hồi sinh trong vài năm tới không?
Cụm từ "undergo a revival" diễn tả quá trình một điều gì đó, chẳng hạn như một phong trào văn hóa hoặc một xu hướng, trải qua sự hồi sinh hoặc tái sinh sau một khoảng thời gian nguội lạnh hoặc quên lãng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc địa lý cụ thể mà nó được sử dụng.