Bản dịch của từ Undergo a revival trong tiếng Việt

Undergo a revival

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undergo a revival (Verb)

ˌʌndɚɡˈoʊ ə ɹɨvˈaɪvəl
ˌʌndɚɡˈoʊ ə ɹɨvˈaɪvəl
01

Trải qua hoặc chịu đựng một điều gì đó, thường là sự thay đổi hoặc quá trình.

To experience or endure something, typically a change or process.

Ví dụ

The community will undergo a revival in cultural activities next year.

Cộng đồng sẽ trải qua sự hồi sinh trong các hoạt động văn hóa năm tới.

The neighborhood did not undergo a revival after the new park opened.

Khu phố không trải qua sự hồi sinh sau khi công viên mới mở cửa.

Will the city undergo a revival with the new leadership?

Liệu thành phố có trải qua sự hồi sinh với sự lãnh đạo mới không?

02

Bị đưa vào một điều gì đó, đặc biệt là một sự thay đổi hoặc biến đổi.

To be subjected to something, especially to a change or transformation.

Ví dụ

The community will undergo a revival after the new park opens.

Cộng đồng sẽ trải qua sự hồi sinh sau khi công viên mới mở.

The town did not undergo a revival last year despite efforts.

Thị trấn đã không trải qua sự hồi sinh năm ngoái mặc dù đã nỗ lực.

Will the local arts scene undergo a revival this summer?

Liệu cảnh nghệ thuật địa phương có trải qua sự hồi sinh mùa hè này không?

03

Trải qua hoặc thực hiện một quá trình, đặc biệt là một quá trình cải thiện hoặc hồi sinh.

To go through or carry out a process, especially one of improvement or reawakening.

Ví dụ

Many communities undergo a revival to improve local social services.

Nhiều cộng đồng trải qua sự hồi sinh để cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.

The city did not undergo a revival after the economic downturn.

Thành phố không trải qua sự hồi sinh sau suy thoái kinh tế.

Will the neighborhood undergo a revival in the next few years?

Khu phố có trải qua sự hồi sinh trong vài năm tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undergo a revival cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undergo a revival

Không có idiom phù hợp