Bản dịch của từ Undergo a revival trong tiếng Việt
Undergo a revival

Undergo a revival(Verb)
Trải qua hoặc thực hiện một quá trình, đặc biệt là một quá trình cải thiện hoặc hồi sinh.
To go through or carry out a process, especially one of improvement or reawakening.
Trải qua hoặc chịu đựng một điều gì đó, thường là sự thay đổi hoặc quá trình.
To experience or endure something, typically a change or process.
Bị đưa vào một điều gì đó, đặc biệt là một sự thay đổi hoặc biến đổi.
To be subjected to something, especially to a change or transformation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "undergo a revival" diễn tả quá trình một điều gì đó, chẳng hạn như một phong trào văn hóa hoặc một xu hướng, trải qua sự hồi sinh hoặc tái sinh sau một khoảng thời gian nguội lạnh hoặc quên lãng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc địa lý cụ thể mà nó được sử dụng.
Cụm từ "undergo a revival" diễn tả quá trình một điều gì đó, chẳng hạn như một phong trào văn hóa hoặc một xu hướng, trải qua sự hồi sinh hoặc tái sinh sau một khoảng thời gian nguội lạnh hoặc quên lãng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc địa lý cụ thể mà nó được sử dụng.
