Bản dịch của từ Underhanded trong tiếng Việt

Underhanded

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underhanded (Adjective)

ˈʌndɚhˈændɪd
ˈʌndəɹhˈændɪd
01

Hành động hoặc thực hiện một cách không trung thực hoặc lừa đảo.

Acting or done in a dishonest or deceptive way.

Ví dụ

His underhanded tactics in the debate shocked everyone at the event.

Chiến thuật không trung thực của anh ta trong cuộc tranh luận khiến mọi người sốc.

Many believe that underhanded methods harm trust in social relationships.

Nhiều người tin rằng phương pháp không trung thực làm hại lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.

Are underhanded actions common in social media interactions today?

Liệu hành động không trung thực có phổ biến trong tương tác mạng xã hội hôm nay không?

Underhanded (Adverb)

ˌʌn.dɚˈhæn.dɪd
ˌʌn.dɚˈhæn.dɪd
01

Một cách lừa dối hoặc không trung thực.

In a deceitful or dishonest manner.

Ví dụ

He underhandedly manipulated the results of the survey last year.

Anh ta đã thao túng kết quả khảo sát một cách lén lút năm ngoái.

They did not underhandedly influence the election in 2020.

Họ đã không tác động một cách lén lút đến cuộc bầu cử năm 2020.

Did she underhandedly spread rumors about her colleague?

Cô ấy có phải đã lén lút lan truyền tin đồn về đồng nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underhanded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underhanded

Không có idiom phù hợp