Bản dịch của từ Underhanded trong tiếng Việt
Underhanded

Underhanded (Adjective)
His underhanded tactics in the debate shocked everyone at the event.
Chiến thuật không trung thực của anh ta trong cuộc tranh luận khiến mọi người sốc.
Many believe that underhanded methods harm trust in social relationships.
Nhiều người tin rằng phương pháp không trung thực làm hại lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.
Are underhanded actions common in social media interactions today?
Liệu hành động không trung thực có phổ biến trong tương tác mạng xã hội hôm nay không?
Underhanded (Adverb)
He underhandedly manipulated the results of the survey last year.
Anh ta đã thao túng kết quả khảo sát một cách lén lút năm ngoái.
They did not underhandedly influence the election in 2020.
Họ đã không tác động một cách lén lút đến cuộc bầu cử năm 2020.
Did she underhandedly spread rumors about her colleague?
Cô ấy có phải đã lén lút lan truyền tin đồn về đồng nghiệp không?
Từ "underhanded" có nghĩa là hành động theo cách không trung thực, lén lút, hoặc có tính chất lừa dối. Từ này thường được sử dụng để chỉ những phương pháp hoặc kế hoạch không minh bạch, nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "underhanded" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và mức độ sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "underhanded" bắt nguồn từ hai thành phần: "under" và "hand". "Under" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "under", có nghĩa là ở dưới hoặc bên dưới, trong khi "hand" xuất phát từ tiếng Đức cổ "handa", đồng nghĩa với bàn tay. Lịch sử từ này liên quan đến hành động gian lận hoặc không trung thực, thường diễn ra trong âm thầm hoặc lén lút. Hiện tại, "underhanded" được sử dụng để chỉ những phương thức ngầm hay thủ đoạn trong hành vi hoặc giao tiếp, phản ánh tính chất không minh bạch, đáng ngờ.
Từ "underhanded" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ thuộc về chủ đề tích cực. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến mô tả hành vi không trung thực hoặc lừa dối. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "underhanded" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp hoặc chiến thuật không công bằng trong cạnh tranh, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp