Bản dịch của từ Underlaying trong tiếng Việt

Underlaying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlaying (Verb)

əndɚlˈeɪɨŋ
əndɚlˈeɪɨŋ
01

Để cài đặt một cái gì đó bên dưới hoặc bên dưới bề mặt khác.

To install something underneath or below another surface.

Ví dụ

They are underlaying the new park with soil and grass.

Họ đang lót công viên mới bằng đất và cỏ.

She is not underlaying the foundation correctly for the community center.

Cô ấy không lót nền đúng cách cho trung tâm cộng đồng.

Are workers underlaying the new playground with safe materials?

Có phải các công nhân đang lót sân chơi mới bằng vật liệu an toàn không?

Underlaying (Adjective)

əndɚlˈeɪɨŋ
əndɚlˈeɪɨŋ
01

Nằm hoặc nằm dưới cái gì khác.

Lying or located under something else.

Ví dụ

The underlaying issue is poverty affecting many families in our community.

Vấn đề nằm dưới là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

There are not any underlaying problems in the new social policy.

Không có vấn đề nào nằm dưới trong chính sách xã hội mới.

What underlaying factors contribute to social inequality in the city?

Những yếu tố nào nằm dưới góp phần vào sự bất bình đẳng xã hội trong thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underlaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlaying

Không có idiom phù hợp