Bản dịch của từ Underlaying trong tiếng Việt
Underlaying

Underlaying (Verb)
Để cài đặt một cái gì đó bên dưới hoặc bên dưới bề mặt khác.
To install something underneath or below another surface.
They are underlaying the new park with soil and grass.
Họ đang lót công viên mới bằng đất và cỏ.
She is not underlaying the foundation correctly for the community center.
Cô ấy không lót nền đúng cách cho trung tâm cộng đồng.
Are workers underlaying the new playground with safe materials?
Có phải các công nhân đang lót sân chơi mới bằng vật liệu an toàn không?
Underlaying (Adjective)
The underlaying issue is poverty affecting many families in our community.
Vấn đề nằm dưới là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
There are not any underlaying problems in the new social policy.
Không có vấn đề nào nằm dưới trong chính sách xã hội mới.
What underlaying factors contribute to social inequality in the city?
Những yếu tố nào nằm dưới góp phần vào sự bất bình đẳng xã hội trong thành phố?
Họ từ
Từ "underlying" trong tiếng Anh dùng để chỉ điều gì đó nằm dưới bề mặt hoặc cơ sở của một vấn đề, nguyên nhân hoặc lý thuyết. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội và khoa học để chỉ các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến một hiện tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "underlying" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, không gây ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ này.
Từ "underlying" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" và động từ "lie" (nằm). Trong tiếng Latinh, từ "sub" (dưới) và "jacere" (đặt, nằm) là những thành phần cấu thành mà tạo nên gốc rễ của động từ này. Từ "underlying" đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học, và triết học, dùng để chỉ những yếu tố, nguyên nhân hoặc cơ sở hiện hữu, nhưng không được thấy rõ ràng. Từ ngữ này thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố căn bản tạo nên hiện tượng hoặc vấn đề.
Từ "underlying" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và khảo sát trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia cần thể hiện kiến thức sâu rộng về các lý thuyết hoặc khái niệm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về nguyên nhân hoặc lý do của một hiện tượng, đồng thời xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, báo cáo khoa học và tranh luận chính trị, nơi yêu cầu phân tích và sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề cốt lõi.