Bản dịch của từ Underlaying trong tiếng Việt
Underlaying

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "underlying" trong tiếng Anh dùng để chỉ điều gì đó nằm dưới bề mặt hoặc cơ sở của một vấn đề, nguyên nhân hoặc lý thuyết. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội và khoa học để chỉ các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến một hiện tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "underlying" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, không gây ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ này.
Từ "underlying" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" và động từ "lie" (nằm). Trong tiếng Latinh, từ "sub" (dưới) và "jacere" (đặt, nằm) là những thành phần cấu thành mà tạo nên gốc rễ của động từ này. Từ "underlying" đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học, và triết học, dùng để chỉ những yếu tố, nguyên nhân hoặc cơ sở hiện hữu, nhưng không được thấy rõ ràng. Từ ngữ này thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố căn bản tạo nên hiện tượng hoặc vấn đề.
Từ "underlying" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và khảo sát trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia cần thể hiện kiến thức sâu rộng về các lý thuyết hoặc khái niệm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về nguyên nhân hoặc lý do của một hiện tượng, đồng thời xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, báo cáo khoa học và tranh luận chính trị, nơi yêu cầu phân tích và sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề cốt lõi.
Họ từ
Từ "underlying" trong tiếng Anh dùng để chỉ điều gì đó nằm dưới bề mặt hoặc cơ sở của một vấn đề, nguyên nhân hoặc lý thuyết. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội và khoa học để chỉ các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến một hiện tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "underlying" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, không gây ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ này.
Từ "underlying" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" và động từ "lie" (nằm). Trong tiếng Latinh, từ "sub" (dưới) và "jacere" (đặt, nằm) là những thành phần cấu thành mà tạo nên gốc rễ của động từ này. Từ "underlying" đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học, và triết học, dùng để chỉ những yếu tố, nguyên nhân hoặc cơ sở hiện hữu, nhưng không được thấy rõ ràng. Từ ngữ này thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố căn bản tạo nên hiện tượng hoặc vấn đề.
Từ "underlying" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và khảo sát trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia cần thể hiện kiến thức sâu rộng về các lý thuyết hoặc khái niệm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về nguyên nhân hoặc lý do của một hiện tượng, đồng thời xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, báo cáo khoa học và tranh luận chính trị, nơi yêu cầu phân tích và sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề cốt lõi.
