Bản dịch của từ Underquoting trong tiếng Việt

Underquoting

Verb

Underquoting (Verb)

ˈʌndɚkwˈoʊtɨŋ
ˈʌndɚkwˈoʊtɨŋ
01

Cung cấp báo giá thấp hơn chi phí thực tế để đảm bảo hợp đồng hoặc hoạt động kinh doanh.

To provide a quotation that is below the actual cost in order to secure a contract or business.

Ví dụ

Companies often underquote to win contracts in competitive markets.

Các công ty thường báo giá thấp để giành hợp đồng trong thị trường cạnh tranh.

They do not underquote for social projects, valuing community impact.

Họ không báo giá thấp cho các dự án xã hội, đánh giá tác động cộng đồng.

Why do some businesses underquote to secure social contracts?

Tại sao một số doanh nghiệp báo giá thấp để giành hợp đồng xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underquoting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underquoting

Không có idiom phù hợp