Bản dịch của từ Underquoting trong tiếng Việt
Underquoting

Underquoting (Verb)
Companies often underquote to win contracts in competitive markets.
Các công ty thường báo giá thấp để giành hợp đồng trong thị trường cạnh tranh.
They do not underquote for social projects, valuing community impact.
Họ không báo giá thấp cho các dự án xã hội, đánh giá tác động cộng đồng.
Why do some businesses underquote to secure social contracts?
Tại sao một số doanh nghiệp báo giá thấp để giành hợp đồng xã hội?
Họ từ
Từ "underquoting" chỉ hành động báo giá thấp hơn giá thực tế của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được áp dụng trong lĩnh vực bất động sản. Hành động này có thể làm giảm lòng tin giữa người tiêu dùng và nhà cung cấp. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh pháp lý và quy định địa phương. Người tiêu dùng cần thận trọng khi đối diện với tình trạng này.
Từ "underquoting" có nguồn gốc từ hai phần: "under" (dưới) và "quote" (trích dẫn) từ tiếng Latinh "quotare", có nghĩa là 'trích dẫn'. Xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và thị trường, "underquoting" chỉ hành động định giá thấp hơn giá trị thực nhằm thu hút khách hàng. Sự kết hợp của hai yếu tố này cho thấy sự mâu thuẫn giữa giá trị được nêu và giá trị thực tế, phản ánh một chiến lược táo bạo trong giao dịch thương mại.
Từ "underquoting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về định giá bất động sản hoặc thương mại, khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp báo giá thấp hơn giá trị thực tế để thu hút sự quan tâm. Ngoài ra, "underquoting" còn liên quan đến các vấn đề về minh bạch và đạo đức trong thị trường.