Bản dịch của từ Underquoting trong tiếng Việt
Underquoting
Verb
Underquoting (Verb)
ˈʌndɚkwˈoʊtɨŋ
ˈʌndɚkwˈoʊtɨŋ
Ví dụ
Companies often underquote to win contracts in competitive markets.
Các công ty thường báo giá thấp để giành hợp đồng trong thị trường cạnh tranh.
They do not underquote for social projects, valuing community impact.
Họ không báo giá thấp cho các dự án xã hội, đánh giá tác động cộng đồng.
Why do some businesses underquote to secure social contracts?
Tại sao một số doanh nghiệp báo giá thấp để giành hợp đồng xã hội?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Underquoting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underquoting
Không có idiom phù hợp