Bản dịch của từ Understate trong tiếng Việt
Understate

Understate (Verb)
He tends to understate his accomplishments in social settings.
Anh ấy có xu hướng đánh giá thấp những thành tựu của mình trong môi trường xã hội.
The report understate the impact of social media on society.
Báo cáo đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
It is common for people to understate their social media usage.
Mọi người thường đánh giá thấp việc sử dụng mạng xã hội của họ.
Dạng động từ của Understate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Understate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Understated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Understated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Understates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Understating |
Họ từ
Từ "understate" trong tiếng Anh có nghĩa là trình bày một điều gì đó một cách ít nghiêm trọng hoặc ít quan trọng hơn so với thực tế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự khiêm tốn hoặc giảm thiểu tầm quan trọng của sự việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "understate" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên có thể khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh sự khiêm tốn trong giao tiếp.
Từ "understate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "state", xuất phát từ tiếng Latin "stare", nghĩa là "đứng". Tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa "dưới" hoặc "thấp hơn". Sự kết hợp của hai phần này tạo ra khái niệm diễn đạt một điều gì đó ít nổi bật hoặc không được đánh giá đúng mức. Qua thời gian, "understate" được sử dụng để chỉ việc làm giảm nhẹ tầm quan trọng hoặc quy mô của một sự việc, hiện tượng.
Từ "understate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích, phê phán hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế, hay chính trị, nhằm diễn đạt việc giảm thiểu mức độ quan trọng hoặc nghiêm trọng của một vấn đề nào đó. Việc hiểu từ này giúp thí sinh phân tích sâu sắc hơn về các thông điệp rút ra từ bài đọc hoặc bài nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp