Bản dịch của từ Understate trong tiếng Việt

Understate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Understate (Verb)

ˌʌndəɹstˈeit
ˈʌndɚstˌeit
01

Mô tả hoặc thể hiện (cái gì đó) nhỏ hơn, kém tốt hơn hoặc quan trọng hơn thực tế.

Describe or represent (something) as being smaller or less good or important than it really is.

Ví dụ

He tends to understate his accomplishments in social settings.

Anh ấy có xu hướng đánh giá thấp những thành tựu của mình trong môi trường xã hội.

The report understate the impact of social media on society.

Báo cáo đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

It is common for people to understate their social media usage.

Mọi người thường đánh giá thấp việc sử dụng mạng xã hội của họ.

Dạng động từ của Understate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Understate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Understated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Understated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Understates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Understating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/understate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Understate

Không có idiom phù hợp