Bản dịch của từ Unequivocalness trong tiếng Việt
Unequivocalness

Unequivocalness (Adjective)
Her unequivocalness on climate change impressed everyone at the conference.
Sự rõ ràng của cô về biến đổi khí hậu đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
The committee's decision lacked unequivocalness, causing confusion among the members.
Quyết định của ủy ban thiếu sự rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
Is there any unequivocalness in the government's stance on social issues?
Có sự rõ ràng nào trong lập trường của chính phủ về các vấn đề xã hội không?
Unequivocalness (Noun)
The unequivocalness of her statement shocked everyone at the meeting.
Sự rõ ràng trong phát biểu của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The report did not show unequivocalness in its conclusions about social issues.
Báo cáo không thể hiện sự rõ ràng trong các kết luận về vấn đề xã hội.
Is the unequivocalness of the law clear to all citizens?
Liệu sự rõ ràng của luật pháp có rõ ràng với tất cả công dân không?
Họ từ
Tính từ "unequivocal" chỉ trạng thái rõ ràng, không gây nhầm lẫn hoặc bất đồng trong ý nghĩa. "Unequivocalness" là danh từ biểu thị tính chất này, thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, triết học hoặc phân tích. Về ngữ âm, từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc học thuật, trong khi ở Mỹ, từ này cũng được dùng trong các tình huống bình thường nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "unequivocalness" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus" nghĩa là "một", và "equivocal" xuất phát từ tiếng Latinh "aequivocus", ghép từ "aequus" (bằng nhau) và "vocare" (gọi). Lịch sử từ này phản ánh sự xác định rõ ràng, không gây nhầm lẫn, khẳng định một điều gì đó mà không có sự mơ hồ. Quan niệm này gắn liền với sự chắc chắn và tính minh bạch trong các định nghĩa và giao tiếp hiện nay.
Từ "unequivocalness" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, học thuật và triết học, liên quan đến sự rõ ràng và không mơ hồ trong các tuyên bố, tuyên bố hay bằng chứng. Sự chính xác của nó giúp nhấn mạnh tính minh bạch trong giao tiếp và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp