Bản dịch của từ Unequivocalness trong tiếng Việt

Unequivocalness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unequivocalness (Adjective)

ʌnɪkwˈɪvəklnɛs
ʌnɪkwˈɪvəklnɛs
01

(về một ý kiến hoặc quyết định) rõ ràng và chắc chắn; không mở lòng nghi ngờ.

Of an opinion or decision clear and firm not open to doubt.

Ví dụ

Her unequivocalness on climate change impressed everyone at the conference.

Sự rõ ràng của cô về biến đổi khí hậu đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.

The committee's decision lacked unequivocalness, causing confusion among the members.

Quyết định của ủy ban thiếu sự rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.

Is there any unequivocalness in the government's stance on social issues?

Có sự rõ ràng nào trong lập trường của chính phủ về các vấn đề xã hội không?

Unequivocalness (Noun)

ʌnɪkwˈɪvəklnɛs
ʌnɪkwˈɪvəklnɛs
01

Chất lượng của sự rõ ràng và rõ ràng.

The quality of being clear and unambiguous.

Ví dụ

The unequivocalness of her statement shocked everyone at the meeting.

Sự rõ ràng trong phát biểu của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.

The report did not show unequivocalness in its conclusions about social issues.

Báo cáo không thể hiện sự rõ ràng trong các kết luận về vấn đề xã hội.

Is the unequivocalness of the law clear to all citizens?

Liệu sự rõ ràng của luật pháp có rõ ràng với tất cả công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unequivocalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unequivocalness

Không có idiom phù hợp