Bản dịch của từ Unexpected loss trong tiếng Việt

Unexpected loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexpected loss (Noun)

ˌʌnɨkspˈɛktɨd lˈɔs
ˌʌnɨkspˈɛktɨd lˈɔs
01

Một khoản thiệt hại không được dự đoán trước; thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính.

An amount lost that was unforeseen or not anticipated; often used in financial contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự mất mát đột ngột để giữ lại điều gì đó quý giá do các tình huống không lường trước.

A sudden failure to retain something valuable due to unexpected circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thiệt hại trong kinh doanh hoặc đầu tư xảy ra một cách bất ngờ, dẫn đến khó khăn tài chính.

Loss in a business or investment that occurs unexpectedly, leading to financial distress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unexpected loss cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexpected loss

Không có idiom phù hợp