Bản dịch của từ Unfulfilling trong tiếng Việt

Unfulfilling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfulfilling (Adjective)

01

Làm cho ai đó không hài lòng hoặc không hài lòng bằng cách không cho phép tính cách hoặc khả năng của họ phát triển đầy đủ.

Making someone dissatisfied or unhappy through not allowing their character or abilities to develop fully.

Ví dụ

Many jobs can be unfulfilling for creative individuals like Sarah.

Nhiều công việc có thể không thỏa mãn những cá nhân sáng tạo như Sarah.

This unfulfilling lifestyle makes people feel unhappy and unmotivated.

Lối sống không thỏa mãn này khiến mọi người cảm thấy không hạnh phúc và thiếu động lực.

Is your current job unfulfilling for your personal growth?

Công việc hiện tại của bạn có không thỏa mãn cho sự phát triển cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfulfilling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The promise of repurposing these facilities for community use exacerbates the financial strain on the host city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Unfulfilling

Không có idiom phù hợp