Bản dịch của từ Unfulfilling trong tiếng Việt
Unfulfilling
Unfulfilling (Adjective)
Many jobs can be unfulfilling for creative individuals like Sarah.
Nhiều công việc có thể không thỏa mãn những cá nhân sáng tạo như Sarah.
This unfulfilling lifestyle makes people feel unhappy and unmotivated.
Lối sống không thỏa mãn này khiến mọi người cảm thấy không hạnh phúc và thiếu động lực.
Is your current job unfulfilling for your personal growth?
Công việc hiện tại của bạn có không thỏa mãn cho sự phát triển cá nhân không?
Từ "unfulfilling" là một tính từ dùng để miêu tả cảm giác không đạt được sự thỏa mãn hay không có ý nghĩa trong một trải nghiệm hoặc nhiệm vụ nào đó. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, tình cảm hoặc cá nhân, diễn tả sự thiếu hụt trong cảm xúc hoặc thành tựu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unfulfilling" với cách phát âm và viết giống nhau.
Từ "unfulfilling" được tạo thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", có nghĩa là "không", và từ gốc "fulfilling", bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "fulfillare", nghĩa là "đem lại sự hoàn thành". Ban đầu, "fulfill" ám chỉ việc thực hiện hoặc đáp ứng điều gì đó, trong khi tiền tố "un-" diễn đạt ý nghĩa phủ định. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái thiếu thốn hoặc không đạt được sự thỏa mãn, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "unfulfilling" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, nghề nghiệp hoặc mối quan hệ không mang lại sự thỏa mãn hay ý nghĩa cho cá nhân. Sự xuất hiện trong văn bản học thuật thường liên quan đến tâm lý và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp