Bản dịch của từ Unfurnished trong tiếng Việt

Unfurnished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfurnished (Adjective)

ənfˈɝɹnɪʃt
ənfˈɝɹnɪʃt
01

Không được cung cấp.

Not supplied.

Ví dụ

The apartment was unfurnished, making it hard to rent quickly.

Căn hộ không có đồ đạc, khiến việc cho thuê trở nên khó khăn.

Many families prefer unfurnished homes to decorate as they wish.

Nhiều gia đình thích nhà không có đồ đạc để trang trí theo ý họ.

Is this house unfurnished or does it come with furniture?

Ngôi nhà này không có đồ đạc hay có đi kèm với nội thất?

02

(đặc biệt là nhà hoặc căn hộ cho thuê) không có nội thất.

Especially of a house or flat available for rent without furniture.

Ví dụ

The apartment on Main Street is unfurnished and very affordable for students.

Căn hộ trên Phố Chính không có đồ đạc và rất phải chăng cho sinh viên.

This house is not unfurnished; it has all the necessary furniture.

Ngôi nhà này không phải không có đồ đạc; nó có đầy đủ đồ cần thiết.

Are there any unfurnished homes available in the downtown area right now?

Hiện tại có ngôi nhà nào không có đồ đạc ở khu trung tâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfurnished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfurnished

Không có idiom phù hợp