Bản dịch của từ Unheard of trong tiếng Việt
Unheard of

Unheard of (Adjective)
Chưa nghe nói đến hoặc biết đến; không quen.
Not heard of or known unfamiliar.
Her idea of traveling alone was unheard of in her community.
Ý tưởng của cô ấy đi du lịch một mình là chưa từng nghe đến trong cộng đồng của cô ấy.
Not following the latest trends is unheard of among teenagers.
Không theo kịp xu hướng mới nhất là không nghe đến giữa giới trẻ.
Is it unheard of for students to study abroad in your country?
Liệu có phải là chưa từng nghe đến việc học sinh đi du học ở nước bạn không?
Unheard of (Idiom)
Trước đây chưa được biết đến hoặc công nhận, như một hình thức trang trí hoặc trang trí độc đáo.
Not previously known or recognized as a unique form of ornament or decoration.
The new restaurant's success was unheard of in our town.
Sự thành công của nhà hàng mới là chưa từng nghe đến trong thị trấn của chúng tôi.
She found the idea of traveling alone to be unheard of.
Cô ấy thấy ý tưởng đi du lịch một mình là chưa từng nghe đến.
Is it unheard of for students to work part-time while studying?
Việc học sinh làm việc bán thời gian trong khi học có phải là chưa từng nghe đến không?
Từ “unheard of” được sử dụng để chỉ điều gì đó chưa từng xảy ra, không phổ biến hoặc không được biết đến. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “unheard of” có thể mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng điều gì đó là không chấp nhận được hoặc khó tin.
Thuật ngữ "unheard of" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" có nguồn gốc từ từ Latinh "non", biểu thị sự phủ định, và danh từ "heard", dạng quá khứ của động từ "hear", có gốc từ từ tiếng Âu ngữ cổ. Cụm từ này ban đầu được sử dụng để mô tả những điều chưa từng được nghe thấy hoặc biết đến. Ngày nay, "unheard of" thường chỉ những hiện tượng, sự kiện hoặc thực tế không phổ biến, thậm chí gây ngạc nhiên vì tính bất ngờ của chúng.
Cụm từ "unheard of" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có mặt trong các bài đọc và nói liên quan đến những điều bất thường hoặc chưa từng xảy ra. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để mô tả những phát hiện, hiện tượng hoặc sự kiện mới mẻ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "unheard of" được sử dụng để chỉ những sự việc không được biết đến hoặc không phổ biến trong xã hội, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp