Bản dịch của từ Uniformize trong tiếng Việt
Uniformize

Uniformize (Verb)
(thông tục) may đồng phục; để làm điều tương tự trong suốt.
Transitive to make uniform to make the same throughout.
Schools should uniformize their dress codes for all students in 2024.
Các trường học nên đồng nhất quy định trang phục cho tất cả học sinh vào năm 2024.
They do not uniformize the benefits for different employee groups.
Họ không đồng nhất các quyền lợi cho các nhóm nhân viên khác nhau.
How can we uniformize social services across different regions effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đồng nhất dịch vụ xã hội giữa các khu vực một cách hiệu quả?
We need to uniformize the data for accurate social research results.
Chúng ta cần đồng nhất hóa dữ liệu để có kết quả nghiên cứu xã hội chính xác.
They do not uniformize the survey responses for the social study.
Họ không đồng nhất hóa các phản hồi khảo sát cho nghiên cứu xã hội.
How can we uniformize the data for better social analysis?
Làm thế nào chúng ta có thể đồng nhất hóa dữ liệu để phân tích xã hội tốt hơn?
Họ từ
Từ "uniformize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho đồng nhất hoặc thống nhất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quản lý, khi cần tạo ra các quy chuẩn chung. Trong tiếng Anh, "uniformize" ít phổ biến hơn so với "uniform" và "standardize". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng "standardize" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "uniformize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "uniformis", có nghĩa là "đồng dạng". Tiền tố "uni-" trong tiếng Latin thể hiện sự thống nhất, trong khi "formis" có nghĩa là hình thức. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình áp dụng các tiêu chuẩn đồng nhất trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đồng bộ hóa và tạo ra sự đồng nhất trong các hệ thống phức tạp.
Từ "uniformize" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện hạn chế chủ yếu trong ngữ cảnh trình bày ý tưởng về sự đồng nhất hoặc tiêu chuẩn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý chất lượng, giáo dục và nghiên cứu xã hội để chỉ quá trình tạo ra sự đồng bộ trong các quy trình hoặc tiêu chuẩn. Việc áp dụng từ này dựa vào các tình huống liên quan đến cải cách, đổi mới hoặc quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp