Bản dịch của từ Unilateralist trong tiếng Việt

Unilateralist

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unilateralist (Adjective)

jˌunɨlˈætɚətləst
jˌunɨlˈætɚətləst
01

Liên quan đến một chính sách hoặc hành động mà một quốc gia tự mình thực hiện mà không hỏi ý kiến người khác.

Relating to a policy or action that one country alone undertakes without consulting others.

Ví dụ

The unilateralist approach of the US affects global climate agreements.

Cách tiếp cận đơn phương của Mỹ ảnh hưởng đến các hiệp định khí hậu toàn cầu.

Many believe a unilateralist policy harms international cooperation.

Nhiều người tin rằng chính sách đơn phương gây hại cho hợp tác quốc tế.

Is unilateralist action beneficial for social development in developing countries?

Hành động đơn phương có lợi cho sự phát triển xã hội ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unilateralist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unilateralist

Không có idiom phù hợp