Bản dịch của từ Unilateralist trong tiếng Việt
Unilateralist

Unilateralist (Adjective)
The unilateralist approach of the US affects global climate agreements.
Cách tiếp cận đơn phương của Mỹ ảnh hưởng đến các hiệp định khí hậu toàn cầu.
Many believe a unilateralist policy harms international cooperation.
Nhiều người tin rằng chính sách đơn phương gây hại cho hợp tác quốc tế.
Is unilateralist action beneficial for social development in developing countries?
Hành động đơn phương có lợi cho sự phát triển xã hội ở các nước đang phát triển không?
Họ từ
Từ "unilateralist" chỉ một chính sách hoặc hành động có tính chất đơn phương, trong đó một quốc gia hoặc tổ chức quyết định hành động mà không tham khảo ý kiến hoặc hợp tác với các bên khác. Trong ngữ cảnh chính trị, thuật ngữ này thường liên quan đến việc một quốc gia thực hiện các biện pháp đối ngoại mà không cần đồng thuận của các quốc gia khác. "Unilateralist" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa đen và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong thực tế, âm điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "unilateralist" được hình thành từ gốc Latin "unus", có nghĩa là "một", và hậu tố "lateralis", nghĩa là "bên". Danh từ này xuất hiện trong bối cảnh chính trị vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những người hoặc quốc gia thực hiện các hành động mà không tham vấn hoặc hòa hợp với các bên khác. Ngày nay, "unilateralist" thường được sử dụng để mô tả các chính sách đối ngoại nơi một quốc gia tự quyết định mà không bị ràng buộc bởi các thỏa thuận đa phương.
Từ "unilateralist" ít khi xuất hiện trong bốn phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó, liên quan đến chính trị và quan hệ quốc tế. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể nơi về các chủ đề như chính sách ngoại giao và chiến lược quốc tế trong phần viết hoặc nói. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự độc lập của các quốc gia trong quyết định chính trị, như trong các bài báo học thuật hoặc phân tích chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp