Bản dịch của từ Union shop trong tiếng Việt

Union shop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Union shop (Noun)

jˈunjn ʃɑp
jˈunjn ʃɑp
01

Một cửa hàng hoặc doanh nghiệp được tổ chức theo thỏa thuận của một công đoàn lao động.

A shop or business that is organized in accordance with a labor union agreement

Ví dụ

The union shop provides fair wages for all its employees in Chicago.

Cửa hàng công đoàn cung cấp mức lương công bằng cho tất cả nhân viên ở Chicago.

The union shop does not hire non-union workers in New York.

Cửa hàng công đoàn không tuyển dụng công nhân không thuộc công đoàn ở New York.

Is the union shop located near the university campus in Boston?

Cửa hàng công đoàn có nằm gần khuôn viên trường đại học ở Boston không?

02

Một nơi làm việc yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia một công đoàn như một điều kiện tuyển dụng.

A workplace that requires all employees to join a union as a condition of employment

Ví dụ

The union shop in Chicago requires all workers to join the union.

Công ty liên hiệp ở Chicago yêu cầu tất cả công nhân tham gia công đoàn.

Not all companies operate as a union shop in the United States.

Không phải tất cả các công ty hoạt động như một cửa hàng liên hiệp ở Hoa Kỳ.

Is this factory a union shop or an open shop?

Nhà máy này là cửa hàng liên hiệp hay cửa hàng mở?

03

Một doanh nghiệp chỉ tuyển dụng những nhân viên là thành viên của một công đoàn lao động cụ thể.

A business that only hires employees who are members of a specific labor union

Ví dụ

The union shop hired only members of the Electrical Workers Union.

Cửa hàng liên minh chỉ thuê các thành viên của Công đoàn Điện lực.

The union shop does not accept non-union workers for any positions.

Cửa hàng liên minh không chấp nhận công nhân không thuộc liên minh cho bất kỳ vị trí nào.

Is the union shop hiring new members this month?

Cửa hàng liên minh có tuyển thành viên mới trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/union shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Union shop

Không có idiom phù hợp