Bản dịch của từ Union shop trong tiếng Việt

Union shop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Union shop(Noun)

jˈunjn ʃɑp
jˈunjn ʃɑp
01

Một cửa hàng hoặc doanh nghiệp được tổ chức theo thỏa thuận của một công đoàn lao động.

A shop or business that is organized in accordance with a labor union agreement

Ví dụ
02

Một nơi làm việc yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia một công đoàn như một điều kiện tuyển dụng.

A workplace that requires all employees to join a union as a condition of employment

Ví dụ
03

Một doanh nghiệp chỉ tuyển dụng những nhân viên là thành viên của một công đoàn lao động cụ thể.

A business that only hires employees who are members of a specific labor union

Ví dụ