Bản dịch của từ Union shop trong tiếng Việt
Union shop

Union shop (Noun)
Một cửa hàng hoặc doanh nghiệp được tổ chức theo thỏa thuận của một công đoàn lao động.
A shop or business that is organized in accordance with a labor union agreement
The union shop provides fair wages for all its employees in Chicago.
Cửa hàng công đoàn cung cấp mức lương công bằng cho tất cả nhân viên ở Chicago.
The union shop does not hire non-union workers in New York.
Cửa hàng công đoàn không tuyển dụng công nhân không thuộc công đoàn ở New York.
Is the union shop located near the university campus in Boston?
Cửa hàng công đoàn có nằm gần khuôn viên trường đại học ở Boston không?
Một nơi làm việc yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia một công đoàn như một điều kiện tuyển dụng.
A workplace that requires all employees to join a union as a condition of employment
The union shop in Chicago requires all workers to join the union.
Công ty liên hiệp ở Chicago yêu cầu tất cả công nhân tham gia công đoàn.
Not all companies operate as a union shop in the United States.
Không phải tất cả các công ty hoạt động như một cửa hàng liên hiệp ở Hoa Kỳ.
Is this factory a union shop or an open shop?
Nhà máy này là cửa hàng liên hiệp hay cửa hàng mở?
The union shop hired only members of the Electrical Workers Union.
Cửa hàng liên minh chỉ thuê các thành viên của Công đoàn Điện lực.
The union shop does not accept non-union workers for any positions.
Cửa hàng liên minh không chấp nhận công nhân không thuộc liên minh cho bất kỳ vị trí nào.
Is the union shop hiring new members this month?
Cửa hàng liên minh có tuyển thành viên mới trong tháng này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp