Bản dịch của từ Unisexual trong tiếng Việt
Unisexual

Unisexual (Adjective)
Chỉ liên quan hoặc đại diện cho một giới tính.
Involving or repesenting only one sex.
The unisexual club only accepts members of the same gender.
Câu lạc bộ unisexual chỉ chấp nhận thành viên cùng giới.
The unisexual nature of the event did not appeal to everyone.
Bản chất unisexual của sự kiện không thu hút mọi người.
Is this unisexual policy fair for all students?
Chính sách unisexual này có công bằng với tất cả sinh viên không?
(của một sinh vật) nam hay nữ; không lưỡng tính.
Of an organism either male or female not hermaphrodite.
Many plants are unisexual, having only male or female flowers.
Nhiều loại cây là đơn tính, chỉ có hoa đực hoặc hoa cái.
Not all species are unisexual; some are hermaphroditic.
Không phải tất cả các loài đều đơn tính; một số là lưỡng tính.
Are unisexual organisms more common in nature than hermaphrodites?
Các sinh vật đơn tính có phổ biến hơn lưỡng tính trong tự nhiên không?
Từ "unisexual" được định nghĩa là thuộc về hoặc chỉ một giới tính duy nhất, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và xã hội học để mô tả các loài hoặc cá thể có đặc điểm giới tính không phân biệt. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết và phát âm ở cả hai biến thể Anh - Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unisexual" chủ yếu xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc thảo luận chuyên môn liên quan đến giới tính và sinh sản.
Từ "unisexual" xuất phát từ tiếng Latinh với hai thành phần: "uni-" nghĩa là "một" và "sexualis" nghĩa là "thuộc về giới tính". Kết hợp lại, nó mang nghĩa "một giới tính". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm, đối tượng hoặc sinh vật chỉ thuộc về một giới tính, không phải hai. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chú trọng ngày càng cao đến các vấn đề về giới và sinh học trong xã hội hiện đại.
Từ "unisexual" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về ngữ pháp và từ vựng cho báo cáo khoa học hoặc bài viết liên quan đến sinh học và giới tính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các loài động vật hoặc thực vật có cấu trúc sinh sản đơn tính, hoặc trong các nghiên cứu về giới tính và bản dạng giới. Các tình huống thông dụng bao gồm nghiên cứu sinh học, xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp