Bản dịch của từ Unisexual trong tiếng Việt

Unisexual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unisexual (Adjective)

junɪsˈɛkʃul
junɪsˈɛkʃul
01

Chỉ liên quan hoặc đại diện cho một giới tính.

Involving or repesenting only one sex.

Ví dụ

The unisexual club only accepts members of the same gender.

Câu lạc bộ unisexual chỉ chấp nhận thành viên cùng giới.

The unisexual nature of the event did not appeal to everyone.

Bản chất unisexual của sự kiện không thu hút mọi người.

Is this unisexual policy fair for all students?

Chính sách unisexual này có công bằng với tất cả sinh viên không?

02

(của một sinh vật) nam hay nữ; không lưỡng tính.

Of an organism either male or female not hermaphrodite.

Ví dụ

Many plants are unisexual, having only male or female flowers.

Nhiều loại cây là đơn tính, chỉ có hoa đực hoặc hoa cái.

Not all species are unisexual; some are hermaphroditic.

Không phải tất cả các loài đều đơn tính; một số là lưỡng tính.

Are unisexual organisms more common in nature than hermaphrodites?

Các sinh vật đơn tính có phổ biến hơn lưỡng tính trong tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unisexual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unisexual

Không có idiom phù hợp