Bản dịch của từ Hermaphrodite trong tiếng Việt
Hermaphrodite

Hermaphrodite (Adjective)
The hermaphrodite character in the novel challenged gender stereotypes.
Nhân vật lưỡng tính trong tiểu thuyết đã thách thức định kiến giới tính.
The study group discussed the impact of hermaphrodite representation in media.
Nhóm học tập đã thảo luận về tác động của việc đại diện cho lưỡng tính trong truyền thông.
Did you know that some plants are naturally hermaphrodite and self-pollinate?
Bạn có biết rằng một số thực vật tự nhiên là lưỡng tính và tự thụ phấn không?
Hermaphrodite (Noun)
Người hoặc động vật có cả cơ quan sinh dục nam và nữ hoặc có các đặc điểm sinh dục khác, bất thường hoặc (trong trường hợp một số sinh vật) là điều kiện tự nhiên.
A person or animal having both male and female sex organs or other sexual characteristics either abnormally or in the case of some organisms as the natural condition.
The hermaphrodite in our class is named Alex.
Người lưỡng tính trong lớp học của chúng tôi tên là Alex.
Not all cultures fully accept hermaphrodites.
Không phải tất cả các văn hóa đều fully chấp nhận người lưỡng tính.
Is it common for hermaphrodites to face discrimination?
Có phổ biến không người lưỡng tính phải đối mặt với sự phân biệt đối xử?
Dạng danh từ của Hermaphrodite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hermaphrodite | Hermaphrodites |
Họ từ
Từ "hermaphrodite" (hình thức: hermaphroditic) mô tả một sinh vật có cả hai bộ phận sinh dục nam và nữ. Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loài động vật hoặc thực vật có khả năng sinh sản từ cả hai giới tính. Trong tiếng Anh, "hermaphrodite" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm, với âm nhấn và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và nghiên cứu sinh sản.
Từ "hermaphrodite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với hai phần: "herma" (tượng trưng cho Hermes) và "phrodite" (tượng trưng cho Afrodit). Trong thần thoại, Hermes và Afrodit là biểu tượng của hai giới tính. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những sinh vật có cơ quan sinh dục của cả hai giới. Nay, "hermaphrodite" thường được dùng để mô tả hiện tượng sinh sản trong thực vật và động vật, phản ánh sự đa dạng của giới tính trong tự nhiên.
Từ "hermaphrodite" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và giáo dục, đặc biệt là trong nghiên cứu sinh học và giới tính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ thấp trong nghe và đọc, nhưng ít gặp trong nói và viết do tính chất chuyên biệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những sinh vật có cả cơ quan sinh dục nam và nữ, ví dụ như một số loài động vật và thực vật. Việc hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong các cuộc thảo luận liên quan đến sinh học và giới tính trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp