Bản dịch của từ Unless trong tiếng Việt

Unless

Conjunction

Unless (Conjunction)

ənlˈɛs
ənlˈɛs
01

Ngoại trừ if (dùng để giới thiệu trường hợp phát biểu được đưa ra là không đúng hoặc không hợp lệ)

Except if (used to introduce the case in which a statement being made is not true or valid)

Ví dụ

I won't go to the party unless my friends come.

Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn bè tôi đến.

She will not eat meat unless it's a special occasion.

Cô ấy sẽ không ăn thịt trừ khi đó là dịp đặc biệt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unless

Không có idiom phù hợp