Bản dịch của từ Unlist trong tiếng Việt
Unlist

Unlist (Verb)
The army decided to unlist several soldiers after the budget cuts.
Quân đội quyết định loại bỏ một số quân nhân sau khi cắt giảm ngân sách.
They did not unlist any personnel during the recent restructuring.
Họ không loại bỏ bất kỳ nhân sự nào trong quá trình tái cấu trúc gần đây.
Did the government plan to unlist any military personnel this year?
Chính phủ có kế hoạch loại bỏ quân nhân nào trong năm nay không?
Dạng động từ của Unlist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unlist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unlisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unlisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unlists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unlisting |
Từ "unlist" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xóa hoặc loại bỏ một mục ra khỏi danh sách, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc quản lý dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt trong phương ngữ. "Unlist" thường được dùng trong các lĩnh vực như lập trình và quản lý dự án.
Từ "unlist" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "loại bỏ", kết hợp với động từ "list" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "liste", có nghĩa là "danh sách". Khái niệm ban đầu liên quan đến việc xóa bỏ tên khỏi một danh sách hoặc danh bạ. Hiện nay, "unlist" được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin, chỉ việc xóa một tài khoản hoặc thông tin khỏi danh sách công khai, giữ cho dữ liệu cá nhân được bảo mật hơn.
Từ "unlist" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật, liên quan đến việc loại bỏ một mục trong danh sách. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, quản lý cơ sở dữ liệu và giao dịch chứng khoán, khi nói đến việc hủy niêm yết sản phẩm hoặc dịch vụ.