Bản dịch của từ Unlist trong tiếng Việt

Unlist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlist (Verb)

ənlˈɪst
ənlˈɪst
01

Để xóa khỏi danh sách; (cụ thể là trong giai đoạn đầu sử dụng) để loại khỏi danh sách quân nhân, giải ngũ.

To remove from a list in early use specifically to remove from a list of military personnel to discharge.

Ví dụ

The army decided to unlist several soldiers after the budget cuts.

Quân đội quyết định loại bỏ một số quân nhân sau khi cắt giảm ngân sách.

They did not unlist any personnel during the recent restructuring.

Họ không loại bỏ bất kỳ nhân sự nào trong quá trình tái cấu trúc gần đây.

Did the government plan to unlist any military personnel this year?

Chính phủ có kế hoạch loại bỏ quân nhân nào trong năm nay không?

Dạng động từ của Unlist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unlist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unlisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unlisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unlists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unlisting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlist

Không có idiom phù hợp