Bản dịch của từ Unlook trong tiếng Việt
Unlook
Verb
Unlook (Verb)
ənlˈuk
ənlˈuk
Ví dụ
She unlooked at the stranger after realizing her mistake.
Cô ấy lật lại cái nhìn ở người lạ sau khi nhận ra sai lầm.
He unlooked at the controversial post on social media.
Anh ấy đảo lại cái nhìn ở bài đăng gây tranh cãi trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unlook
Không có idiom phù hợp