Bản dịch của từ Unlook trong tiếng Việt

Unlook

Verb

Unlook (Verb)

ənlˈuk
ənlˈuk
01

Và không có đối tượng. đảo ngược (hành động nhìn vào một người hoặc vật trước đó).

And without object. to reverse (a previous act of looking at a person or thing).

Ví dụ

She unlooked at the stranger after realizing her mistake.

Cô ấy lật lại cái nhìn ở người lạ sau khi nhận ra sai lầm.

He unlooked at the controversial post on social media.

Anh ấy đảo lại cái nhìn ở bài đăng gây tranh cãi trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlook

Không có idiom phù hợp