Bản dịch của từ Unlook trong tiếng Việt
Unlook

Unlook (Verb)
She unlooked at the stranger after realizing her mistake.
Cô ấy lật lại cái nhìn ở người lạ sau khi nhận ra sai lầm.
He unlooked at the controversial post on social media.
Anh ấy đảo lại cái nhìn ở bài đăng gây tranh cãi trên mạng xã hội.
The celebrity unlooked at the paparazzi to avoid attention.
Người nổi tiếng đảo lại cái nhìn ở những phóng viên để tránh sự chú ý.
"Unlook" là một từ ít được sử dụng, có nghĩa là "không nhìn thấy" hoặc "không quan sát". Từ này được tạo thành từ tiền tố "un-" và động từ "look". Mặc dù không phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nó có thể được hiểu là cách mô tả hành động không nhìn hoặc bỏ qua điều gì đó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, người Eanh có xu hướng sử dụng các cụm từ khác như "not look" hoặc "overlook" với nghĩa tương tự hơn.
Từ "unlook" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", mang nghĩa phủ định. Phần gốc "look" xuất phát từ tiếng Anh cổ "locian", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *lukwō, nghĩa là nhìn hoặc quan sát. "Unlook" thường biểu thị hành động ngừng nhìn hoặc phớt lờ điều gì đó. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và động từ nhìn tạo ra ý nghĩa tương hợp với chức năng ngữ nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "unlook" là một thuật ngữ ít phổ biến trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong các tài liệu chính thức và thi cử như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không được sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, "unlook" có thể được dùng để diễn tả việc không nhìn hoặc không để ý đến một cái gì đó. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường, nhưng không phải là từ vựng chủ yếu trong tiếng Anh học thuật.