Bản dịch của từ Unmartyred trong tiếng Việt
Unmartyred
Unmartyred (Adjective)
The unmartyred activists continue to fight for social justice in 2023.
Những nhà hoạt động chưa bị hy sinh tiếp tục đấu tranh cho công lý xã hội vào năm 2023.
Many believe that unmartyred voices are crucial for societal change.
Nhiều người tin rằng những tiếng nói chưa bị hy sinh rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội.
Are unmartyred individuals more effective in advocating for social issues?
Liệu những cá nhân chưa bị hy sinh có hiệu quả hơn trong việc vận động cho các vấn đề xã hội không?
"Unmartyred" là một tính từ chỉ trạng thái không bị biến thành người tử đạo, tức là chưa chết hoặc không hy sinh vì một lý tưởng tôn giáo hoặc chính trị. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về niềm tin, sự hy sinh và Ý thức hệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và cách sử dụng từ này, nhưng nó hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp thông thường, chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc phê bình.
Từ "unmartyred" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, và danh từ "martyr", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "martys" có nghĩa là "chứng nhân". Trong lịch sử, "martyr" thường chỉ những người đã hy sinh vì niềm tin tôn giáo hoặc lý tưởng. "Unmartyred" do đó dùng để chỉ những cá nhân không phải chịu sự hy sinh đẫm máu hoặc không được ghi nhận là người đã chết vì đức tin, phản ánh trạng thái tồn tại trong đời sống không có sự hy sinh tôn thờ.
Từ "unmartyred" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chính trị hoặc tôn giáo để chỉ những người không chịu chết vì lý tưởng hay niềm tin. Trong các tình huống phổ biến, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, sự hy sinh và bất công xã hội, thường mang tính chất triết lý hoặc lịch sử.