Bản dịch của từ Unmartyred trong tiếng Việt

Unmartyred

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmartyred (Adjective)

01

Không tử đạo; không bị bắt phải chịu tử đạo; (cũng được sử dụng sớm) †không bị cắt xén (lỗi thời).

Not martyred not made to suffer martyrdom in early use also †not mutilated obsolete.

Ví dụ

The unmartyred activists continue to fight for social justice in 2023.

Những nhà hoạt động chưa bị hy sinh tiếp tục đấu tranh cho công lý xã hội vào năm 2023.

Many believe that unmartyred voices are crucial for societal change.

Nhiều người tin rằng những tiếng nói chưa bị hy sinh rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội.

Are unmartyred individuals more effective in advocating for social issues?

Liệu những cá nhân chưa bị hy sinh có hiệu quả hơn trong việc vận động cho các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmartyred cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmartyred

Không có idiom phù hợp