Bản dịch của từ Unmerged trong tiếng Việt
Unmerged

Unmerged (Adjective)
These unmerged communities still maintain their unique cultural identities.
Những cộng đồng chưa hợp nhất này vẫn duy trì bản sắc văn hóa riêng.
The unmerged groups did not participate in the city council meeting.
Các nhóm chưa hợp nhất không tham gia cuộc họp hội đồng thành phố.
Are these unmerged societies facing challenges in today's world?
Các xã hội chưa hợp nhất này có đang đối mặt với thách thức không?
Từ "unmerged" là một tính từ có nghĩa là chưa được hợp nhất hoặc tách rời, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu để chỉ trạng thái của các hệ thống hoặc tập tin không được kết hợp lại. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất phát từ ngữ cảnh và thuật ngữ chuyên ngành trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "unmerged" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, biểu thị sự phủ định, kết hợp với từ "merged", xuất phát từ động từ Latin "mergere", có nghĩa là "chìm" hoặc "hòa trộn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ việc tách rời hoặc không kết hợp các phần tử. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự loại bỏ hoặc ngăn chặn sự hòa quyện, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "unmerged" có sử dụng hạn chế trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong các câu hỏi chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này thường không được sử dụng, ngoại trừ trong ngữ cảnh chuyên ngành như công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Trong các tình huống thông thường, "unmerged" có thể được sử dụng để chỉ việc không hợp nhất các tập tin hoặc dữ liệu, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến phần mềm hoặc quy trình phân tích dữ liệu.