Bản dịch của từ Unode trong tiếng Việt

Unode

Noun [U/C]

Unode (Noun)

ənˈoʊd
ənˈoʊd
01

Một điểm kép có tính chất là tất cả các tiếp tuyến tại điểm đó trùng nhau sao cho tạo thành một đường thẳng.

A double point having the property that all the tangents at that point coincide so as to form a single line.

Ví dụ

The unode of the social graph represents a key connection point.

Unode của biểu đồ xã hội đại diện cho một điểm kết nối quan trọng.

In social networks, the unode is where multiple relationships converge.

Trong mạng xã hội, unode là nơi mà nhiều mối quan hệ hội tụ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unode

Không có idiom phù hợp