Bản dịch của từ Unode trong tiếng Việt
Unode
Noun [U/C]
Unode (Noun)
ənˈoʊd
ənˈoʊd
Ví dụ
The unode of the social graph represents a key connection point.
Unode của biểu đồ xã hội đại diện cho một điểm kết nối quan trọng.
In social networks, the unode is where multiple relationships converge.
Trong mạng xã hội, unode là nơi mà nhiều mối quan hệ hội tụ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unode
Không có idiom phù hợp