Bản dịch của từ Unpenned trong tiếng Việt
Unpenned

Unpenned (Adjective)
Many unpenned ideas can lead to innovative social projects in communities.
Nhiều ý tưởng chưa được viết ra có thể dẫn đến dự án xã hội sáng tạo trong cộng đồng.
Her unpenned thoughts about social change remain unshared with the group.
Những suy nghĩ chưa được viết ra của cô về thay đổi xã hội vẫn chưa được chia sẻ với nhóm.
Are there unpenned plans for community events this year?
Có kế hoạch chưa được viết ra cho các sự kiện cộng đồng năm nay không?
Không bị nhốt trong bút; không được bao bọc. cũng thỉnh thoảng: †đã được phát hành từ bút (lỗi thời).
Not shut up in a pen unenclosed also occasionally †that has been released from a pen obsolete.
The unpenned animals roamed freely in the national park last summer.
Những con vật không bị nhốt đã tự do lang thang trong công viên quốc gia mùa hè vừa qua.
The unpenned dogs did not cause any trouble during the event.
Những con chó không bị nhốt đã không gây rắc rối nào trong sự kiện.
Are unpenned pets allowed in public spaces like parks?
Có cho phép thú cưng không bị nhốt vào những không gian công cộng như công viên không?
Từ "unpenned" là tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái chưa được ghi chép hoặc chưa được viết ra. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường ám chỉ những ý tưởng hoặc thông tin chưa được cố định trên giấy. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có phần hiếm gặp hơn và thường được thay thế bằng các từ như "unwritten" để diễn đạt ý tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unpenned" xuất phát từ thành phần "un-" (tiền tố thể hiện sự phủ định) và "penned", bắt nguồn từ động từ "pen" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "penna", nghĩa là "cái cánh" hoặc "bút viết". Qua thời gian, "pen" đã được dùng để chỉ hành động viết và khép lại ý tưởng. "Unpenned" chỉ trạng thái chưa được ghi chép hay chưa được thể hiện bằng chữ viết, phản ánh sự tự do tư tưởng và khả năng sáng tạo chưa bị giới hạn.
Từ "unpenned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn và không phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày. Trong các bối cảnh khác, "unpenned" thường được sử dụng trong văn thơ hoặc văn học nhằm diễn tả ý tưởng hoặc hình ảnh chưa được ghi chép, phản ánh sự tự do tư tưởng hoặc sáng tạo. Sự hiếm hoi của từ này khiến nó ít được nhắc đến trong các kỳ thi ngôn ngữ thường gặp.