Bản dịch của từ Unpermissiveness trong tiếng Việt

Unpermissiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpermissiveness (Noun)

ənpɚmˈɪspəsˌɪnzɨz
ənpɚmˈɪspəsˌɪnzɨz
01

Tính chất không cho phép hoặc cho phép điều gì đó; thiếu sự cho phép.

The quality of not permitting or allowing something lack of permission.

Ví dụ

The unpermissiveness of the law restricts many social freedoms in America.

Sự không cho phép của luật pháp hạn chế nhiều tự do xã hội ở Mỹ.

The community's unpermissiveness towards protests is concerning for activists.

Sự không cho phép của cộng đồng đối với các cuộc biểu tình là mối quan ngại cho các nhà hoạt động.

Is the unpermissiveness of the government affecting social movements in Vietnam?

Liệu sự không cho phép của chính phủ có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở Việt Nam không?

Unpermissiveness (Adjective)

ənpɚmˈɪspəsˌɪnzɨz
ənpɚmˈɪspəsˌɪnzɨz
01

Không cho phép hoặc cho phép một cái gì đó; hạn chế.

Not permitting or allowing something restrictive.

Ví dụ

The unpermissiveness of the law restricts freedom of speech in society.

Sự không cho phép của luật pháp hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội.

The unpermissiveness of the government does not allow protests in public spaces.

Sự không cho phép của chính phủ không cho phép biểu tình ở nơi công cộng.

Is the unpermissiveness of social norms affecting your ability to express yourself?

Liệu sự không cho phép của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpermissiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpermissiveness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.