Bản dịch của từ Unpermissiveness trong tiếng Việt
Unpermissiveness

Unpermissiveness (Noun)
Tính chất không cho phép hoặc cho phép điều gì đó; thiếu sự cho phép.
The quality of not permitting or allowing something lack of permission.
The unpermissiveness of the law restricts many social freedoms in America.
Sự không cho phép của luật pháp hạn chế nhiều tự do xã hội ở Mỹ.
The community's unpermissiveness towards protests is concerning for activists.
Sự không cho phép của cộng đồng đối với các cuộc biểu tình là mối quan ngại cho các nhà hoạt động.
Is the unpermissiveness of the government affecting social movements in Vietnam?
Liệu sự không cho phép của chính phủ có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở Việt Nam không?
Unpermissiveness (Adjective)
Không cho phép hoặc cho phép một cái gì đó; hạn chế.
Not permitting or allowing something restrictive.
The unpermissiveness of the law restricts freedom of speech in society.
Sự không cho phép của luật pháp hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội.
The unpermissiveness of the government does not allow protests in public spaces.
Sự không cho phép của chính phủ không cho phép biểu tình ở nơi công cộng.
Is the unpermissiveness of social norms affecting your ability to express yourself?
Liệu sự không cho phép của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt của bạn không?
Họ từ
Từ "unpermissiveness" có nghĩa là tính không cho phép, thể hiện thái độ hoặc trạng thái không chấp nhận hành vi, ý tưởng hoặc điều kiện nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hay tâm lý học để chỉ sự nghiêm khắc hoặc không linh hoạt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và quy tắc xã hội tại từng khu vực.
Từ "unpermissiveness" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", và động từ "permit", bắt nguồn từ tiếng Latinh "permittere", có nghĩa là "cho phép". "Unpermissiveness" chỉ trạng thái không cho phép hoặc cản trở, phản ánh ý nghĩa chặt chẽ của việc hạn chế tự do hoặc quyền hành động. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh đã nhận diện rõ mối liên hệ giữa nguyên thủy và nghĩa đương đại, nhấn mạnh tính chất kiên quyết và không khoan nhượng trong các tình huống nhất định.
Từ "unpermissiveness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường ít thấy trong các văn bản học thuật và diễn ngôn hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy tắc, giới hạn xã hội hoặc pháp lý. Trong các bối cảnh khác, "unpermissiveness" có thể được sử dụng để mô tả tính không linh hoạt của một hệ thống hoặc môi trường nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp