Bản dịch của từ Unpleasantness trong tiếng Việt

Unpleasantness

Noun [U/C]

Unpleasantness (Noun)

ənplˈɛzn̩tnəs
ənplˈɛzn̩tnəs
01

(không đếm được) tính chất khó chịu hay khó chịu.

(uncountable) the property of being unpleasant or disagreeable.

Ví dụ

The unpleasantness of the situation made everyone uncomfortable.

Sự khó chịu của tình huống làm cho mọi người không thoải mái.

There was an air of unpleasantness in the room after the argument.

Có một không khí khó chịu trong phòng sau cuộc tranh cãi.

02

(đếm được) một hành vi, sự việc khó chịu, v.v.

(countable) an unpleasant behaviour, occurrence, etc.

Ví dụ

The unpleasantness of the argument made everyone uncomfortable.

Sự không dễ chịu của cuộc tranh cãi làm mọi người không thoải mái.

She tried to avoid the unpleasantness by changing the topic.

Cô ấy cố tránh sự không dễ chịu bằng cách thay đổi chủ đề.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpleasantness

Không có idiom phù hợp