Bản dịch của từ Unpleasantness trong tiếng Việt
Unpleasantness
Unpleasantness (Noun)
(không đếm được) tính chất khó chịu hay khó chịu.
(uncountable) the property of being unpleasant or disagreeable.
The unpleasantness of the situation made everyone uncomfortable.
Sự khó chịu của tình huống làm cho mọi người không thoải mái.
There was an air of unpleasantness in the room after the argument.
Có một không khí khó chịu trong phòng sau cuộc tranh cãi.
(đếm được) một hành vi, sự việc khó chịu, v.v.
(countable) an unpleasant behaviour, occurrence, etc.
The unpleasantness of the argument made everyone uncomfortable.
Sự không dễ chịu của cuộc tranh cãi làm mọi người không thoải mái.
She tried to avoid the unpleasantness by changing the topic.
Cô ấy cố tránh sự không dễ chịu bằng cách thay đổi chủ đề.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp