Bản dịch của từ Unpleasantness trong tiếng Việt
Unpleasantness

Unpleasantness (Noun)
(không đếm được) tính chất khó chịu hay khó chịu.
(uncountable) the property of being unpleasant or disagreeable.
The unpleasantness of the situation made everyone uncomfortable.
Sự khó chịu của tình huống làm cho mọi người không thoải mái.
There was an air of unpleasantness in the room after the argument.
Có một không khí khó chịu trong phòng sau cuộc tranh cãi.
The unpleasantness of the conversation was evident from their expressions.
Sự khó chịu của cuộc trò chuyện rõ ràng từ biểu cảm của họ.
(đếm được) một hành vi, sự việc khó chịu, v.v.
(countable) an unpleasant behaviour, occurrence, etc.
The unpleasantness of the argument made everyone uncomfortable.
Sự không dễ chịu của cuộc tranh cãi làm mọi người không thoải mái.
She tried to avoid the unpleasantness by changing the topic.
Cô ấy cố tránh sự không dễ chịu bằng cách thay đổi chủ đề.
The unpleasantness of the situation lingered in the air for days.
Sự không dễ chịu của tình huống vẫn còn trong không khí suốt vài ngày.
Họ từ
Từ "unpleasantness" chỉ trạng thái hoặc cảm giác khó chịu, không dễ chịu hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả những tình huống, hành vi hoặc đặc điểm không dễ chấp nhận. Về ngữ nghĩa, nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unpleasantness" với cùng một ý nghĩa và tần suất xuất hiện trong các văn cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "unpleasantness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụm từ "placere" có nghĩa là "thích thú" kết hợp với tiền tố "un-" chỉ sự phủ định. Sự hình thành từ nguyên cho thấy khái niệm không dễ chịu, trải nghiệm trái ngược với sự hài lòng. Trong lịch sử, "unpleasantness" đã phát triển để chỉ những cảm giác hoặc tình huống gây khó chịu, phản ánh sự thiếu thốn trong cảm xúc tích cực, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh.
Từ "unpleasantness" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống giao tiếp và tương tác xã hội thường được đề cập. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả những cảm xúc tiêu cực, xung đột trong mối quan hệ cá nhân hoặc tình huống căng thẳng, như trong các bài luận hoặc phản biện xã hội. Hành vi con người và cảm xúc tiêu cực là những lĩnh vực thường khai thác từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
