Bản dịch của từ Unprogressive trong tiếng Việt
Unprogressive

Unprogressive (Adjective)
Many unprogressive policies hinder social change in our community.
Nhiều chính sách không tiến bộ cản trở sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.
The unprogressive attitudes of some leaders are disappointing for young activists.
Thái độ không tiến bộ của một số lãnh đạo gây thất vọng cho những nhà hoạt động trẻ.
Are unprogressive ideas still common in today's society?
Liệu những ý tưởng không tiến bộ có còn phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Từ "unprogressive" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự không tiến bộ, hoặc có tính chất bảo thủ, không có xu hướng đổi mới hay tiến bộ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "unprogressive" thường được áp dụng trong các lĩnh vực chính trị hoặc xã hội để chỉ các quan điểm hoặc chính sách không phù hợp với các thay đổi hoặc cải cách.
Từ "unprogressive" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", và từ "progressive", bắt nguồn từ tiếng Latin "progressivus", có nghĩa là "tiến bộ". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm về sự không phát triển hoặc sự dừng lại trong tiến trình cải cách xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Hiện nay, "unprogressive" được sử dụng để miêu tả những quan điểm hoặc chính sách kém tiến bộ, ngăn cản sự phát triển.
Từ "unprogressive" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sự không phát triển hoặc bảo thủ trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục và xã hội. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những quan điểm, chính sách hoặc phương pháp không chủ trương đổi mới, từ đó gây trở ngại cho sự tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp