Bản dịch của từ Unrein trong tiếng Việt
Unrein
Verb
Unrein (Verb)
ˈɔnɹɑɪn
ˈɔnɹɑɪn
Ví dụ
The charity event aimed to unrein the community's generosity.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích giải phóng lòng hào phóng của cộng đồng.
The town hall meeting sought to unrein citizens' creativity.
Cuộc họp tại thị trấn nhằm mục đích giải phóng sự sáng tạo của công dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unrein
Không có idiom phù hợp