Bản dịch của từ Unremarkableness trong tiếng Việt

Unremarkableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unremarkableness (Noun)

ənɹɨmˈɑɹkənbɹəlz
ənɹɨmˈɑɹkənbɹəlz
01

Chất lượng hoặc trạng thái không đáng kể.

The quality or state of being unremarkable.

Ví dụ

The unremarkableness of his speech disappointed the audience at the conference.

Sự không nổi bật trong bài phát biểu của anh ấy làm khán giả thất vọng.

Her unremarkableness did not prevent her from joining the club.

Sự không nổi bật của cô ấy không ngăn cản cô tham gia câu lạc bộ.

Is unremarkableness a barrier to success in social situations?

Liệu sự không nổi bật có phải là rào cản thành công trong xã hội không?

Unremarkableness (Adjective)

ənɹɨmˈɑɹkənbɹəlz
ənɹɨmˈɑɹkənbɹəlz
01

Thiếu sự khác biệt hoặc không đáng được quan tâm đặc biệt.

Lacking distinction or not worthy of special attention.

Ví dụ

The unremarkableness of the event surprised everyone at the community center.

Sự không nổi bật của sự kiện đã làm mọi người ngạc nhiên tại trung tâm cộng đồng.

Her unremarkableness did not attract any attention during the social gathering.

Sự không nổi bật của cô ấy không thu hút sự chú ý trong buổi gặp mặt xã hội.

Is the unremarkableness of this speech common in social discussions?

Sự không nổi bật của bài phát biểu này có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unremarkableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unremarkableness

Không có idiom phù hợp