Bản dịch của từ Unremarkableness trong tiếng Việt
Unremarkableness

Unremarkableness (Noun)
The unremarkableness of his speech disappointed the audience at the conference.
Sự không nổi bật trong bài phát biểu của anh ấy làm khán giả thất vọng.
Her unremarkableness did not prevent her from joining the club.
Sự không nổi bật của cô ấy không ngăn cản cô tham gia câu lạc bộ.
Is unremarkableness a barrier to success in social situations?
Liệu sự không nổi bật có phải là rào cản thành công trong xã hội không?
Unremarkableness (Adjective)
Thiếu sự khác biệt hoặc không đáng được quan tâm đặc biệt.
Lacking distinction or not worthy of special attention.
The unremarkableness of the event surprised everyone at the community center.
Sự không nổi bật của sự kiện đã làm mọi người ngạc nhiên tại trung tâm cộng đồng.
Her unremarkableness did not attract any attention during the social gathering.
Sự không nổi bật của cô ấy không thu hút sự chú ý trong buổi gặp mặt xã hội.
Is the unremarkableness of this speech common in social discussions?
Sự không nổi bật của bài phát biểu này có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "unremarkableness" chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc không nổi bật, không đáng chú ý hay không có gì đặc biệt. Đây là danh từ được hình thành từ tính từ "unremarkable", có nghĩa là tầm thường hoặc bình thường. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ này giống nhau về mặt viết, nhưng có thể khác nhau trong phát âm, với người Anh thường nhấn âm tại âm tiết thứ hai. "Unremarkableness" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "unremarkableness" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không", và từ "remarkable", vốn từ tiếng Pháp cổ "remarquable", có nguồn gốc Latinh "remarcare", có nghĩa là "đáng chú ý". Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy sự chuyển biến từ việc miêu tả một điều gì đó nổi bật sang việc chỉ những điều thường nhật, không đáng chú ý. Hiện nay, "unremarkableness" thể hiện tính chất bình thường, vô danh.
Từ "unremarkableness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất cụ thể và khá chuyên môn của nó. Trong bài thi Đọc và Nghe, cấu trúc câu liên quan đến sự bình thường hoặc không nổi bật có thể gặp nhưng không phải là phổ biến. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong phân tích văn chương hoặc phê bình nghệ thuật, mô tả các tác phẩm hoặc cá nhân thiếu điểm nhấn, tạo ra sự nhàm chán hoặc thậm chí bị lãng quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp