Bản dịch của từ Unsecured trong tiếng Việt
Unsecured

Unsecured (Adjective)
Many unsecured loans can lead to financial trouble for borrowers.
Nhiều khoản vay không đảm bảo có thể dẫn đến rắc rối tài chính cho người vay.
Unsecured housing in the city increases the risk of crime.
Nhà ở không an toàn trong thành phố làm tăng nguy cơ tội phạm.
Are unsecured debts harder to manage than secured debts?
Các khoản nợ không đảm bảo có khó quản lý hơn nợ có đảm bảo không?
Many students rely on unsecured loans for their college education.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào khoản vay không có tài sản để học đại học.
Unsecured loans are not safe for borrowers with low income.
Khoản vay không có tài sản không an toàn cho người vay có thu nhập thấp.
Are unsecured loans common among young professionals in the city?
Có phải khoản vay không có tài sản phổ biến trong giới chuyên nghiệp trẻ ở thành phố không?
"Unsecured" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không có bảo đảm hay tài sản kèm theo. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này thường đề cập đến khoản vay không yêu cầu tài sản thế chấp để bảo đảm cho nghĩa vụ trả nợ. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về việc sử dụng trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "unsecured" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không". Phần gốc "secured" bắt nguồn từ động từ "secure", xuất phát từ tiếng La tinh "securare", nghĩa là "đảm bảo" hay "bảo vệ". Qua thời gian, "unsecured" đã chỉ đến những thứ không được đảm bảo hay không có sự bảo vệ cần thiết. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ các khoản cho vay hoặc nợ không có tài sản thế chấp.
Từ "unsecured" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tài chính và các khoản vay không có tài sản đảm bảo. Trong các tình huống khác, "unsecured" được sử dụng phổ biến trong pháp lý và ngân hàng, để chỉ các khoản vay mà người vay không cung cấp tài sản làm bảo đảm. Từ này cũng có thể liên quan đến an ninh mạng, mô tả các thông tin bị rủi ro bởi thiếu bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp