Bản dịch của từ Unsecured trong tiếng Việt

Unsecured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsecured (Adjective)

ʌnsɪkjˈʊɹd
ʌnsikjˈʊɹd
01

Không được thực hiện an toàn hoặc an toàn.

Not made secure or safe.

Ví dụ

Many unsecured loans can lead to financial trouble for borrowers.

Nhiều khoản vay không đảm bảo có thể dẫn đến rắc rối tài chính cho người vay.

Unsecured housing in the city increases the risk of crime.

Nhà ở không an toàn trong thành phố làm tăng nguy cơ tội phạm.

Are unsecured debts harder to manage than secured debts?

Các khoản nợ không đảm bảo có khó quản lý hơn nợ có đảm bảo không?

02

(của một khoản vay) được thực hiện mà không có tài sản đảm bảo.

Of a loan made without an asset given as security.

Ví dụ

Many students rely on unsecured loans for their college education.

Nhiều sinh viên phụ thuộc vào khoản vay không có tài sản để học đại học.

Unsecured loans are not safe for borrowers with low income.

Khoản vay không có tài sản không an toàn cho người vay có thu nhập thấp.

Are unsecured loans common among young professionals in the city?

Có phải khoản vay không có tài sản phổ biến trong giới chuyên nghiệp trẻ ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsecured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsecured

Không có idiom phù hợp