Bản dịch của từ Unserviceable trong tiếng Việt
Unserviceable
Unserviceable (Adjective)
Không hoạt động hoặc không thực hiện đầy đủ chức năng của nó; không phù hợp để sử dụng.
Not in working order or fulfilling its function adequately unfit for use.
The unserviceable bus caused delays for students at Lincoln High School.
Chiếc xe buýt không hoạt động đã gây ra sự chậm trễ cho học sinh trường Lincoln.
The community center is not unserviceable; it just needs repairs.
Trung tâm cộng đồng không phải không hoạt động; nó chỉ cần sửa chữa.
Is the unserviceable equipment affecting the local charity's operations?
Thiết bị không hoạt động có ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng tính từ của Unserviceable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unserviceable Không thể phục vụ | More unserviceable Không tiện ích hơn | Most unserviceable Hầu hết không thể dùng được |
Từ "unserviceable" chỉ tình trạng không còn khả năng sử dụng, sửa chữa hoặc không đạt yêu cầu để phục vụ. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc quân sự. Tuy nhiên, sắc thái nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh; trong một số trường hợp, từ này cũng có thể miêu tả tình trạng kém chất lượng hoặc không đạt tiêu chuẩn cho các dịch vụ thông thường.
Từ "unserviceable" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, và từ "serviceable" xuất phát từ tiếng Latin "servitium" có nghĩa là "dịch vụ". "Serviceable" có nghĩa là có khả năng phục vụ hoặc sử dụng được. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng không thể sử dụng được hoặc không còn khả năng phục vụ, kết nối với nghĩa hiện tại khi chỉ những đồ vật hoặc thiết bị không còn đáp ứng được nhu cầu hoặc chức năng cần thiết.
Từ "unserviceable" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra kỹ năng đọc và viết khi thảo luận về tình trạng của thiết bị hoặc hàng hóa. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong ngành sửa chữa, quản lý tài sản hoặc trong báo cáo an toàn, nhằm chỉ ra rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ không thể sử dụng được do hư hỏng hoặc không còn hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp