Bản dịch của từ Unsheathe trong tiếng Việt

Unsheathe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsheathe (Verb)

ənʃˈið
ənʃˈið
01

Rút hoặc rút (dao, kiếm hoặc vũ khí tương tự) ra khỏi vỏ hoặc vỏ bọc của nó.

Draw or pull out a knife sword or similar weapon from its sheath or covering.

Ví dụ

He will unsheathe his sword during the festival in December.

Anh ấy sẽ rút kiếm trong lễ hội vào tháng Mười Hai.

She did not unsheathe her knife at the social gathering.

Cô ấy đã không rút dao tại buổi gặp mặt xã hội.

Will they unsheathe their weapons in the upcoming debate?

Họ có rút vũ khí trong cuộc tranh luận sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsheathe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsheathe

Không có idiom phù hợp