Bản dịch của từ Unsheathe trong tiếng Việt
Unsheathe

Unsheathe (Verb)
He will unsheathe his sword during the festival in December.
Anh ấy sẽ rút kiếm trong lễ hội vào tháng Mười Hai.
She did not unsheathe her knife at the social gathering.
Cô ấy đã không rút dao tại buổi gặp mặt xã hội.
Will they unsheathe their weapons in the upcoming debate?
Họ có rút vũ khí trong cuộc tranh luận sắp tới không?
Họ từ
Từ "unsheathe" có nghĩa là rút ra, thường chỉ hành động lấy một vật nào đó ra khỏi bao bọc hay vỏ bọc của nó, như lưỡi dao hoặc kiếm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhất là trong âm nhấn. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc mô tả hành động trong các tình huống lịch sử hoặc giả tưởng.
Từ "unsheathe" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sheath", xuất phát từ tiếng Old English "sceath", có nghĩa là "bao" hoặc "vỏ". Phần tiền tố "un-" trong "unsheathe" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không" hay "ra khỏi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, chỉ hành động rút vũ khí hoặc vật dụng nào đó ra khỏi bao, liên quan đến ý nghĩa hiện tại về việc lộ ra hoặc tiết lộ điều gì đó.
Từ "unsheathe" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất trung bình và không phải là từ vựng phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động rút vũ khí ra khỏi bao, ví dụ như trong văn học, phim ảnh hành động và mô tả các tình huống chiến đấu. Do đó, nó mang tính biểu cảm cao và thường gợi lên hình ảnh mạnh mẽ trong tâm trí người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp