Bản dịch của từ Unsound trong tiếng Việt
Unsound
Unsound (Adjective)
His unsound argument failed to convince the audience during the debate.
Lập luận không hợp lý của anh ấy đã không thuyết phục được khán giả trong cuộc tranh luận.
Many people believe his unsound claims about climate change.
Nhiều người tin vào những tuyên bố không có cơ sở của anh ấy về biến đổi khí hậu.
Are the unsound theories about social media really affecting public opinion?
Liệu những lý thuyết không có cơ sở về mạng xã hội có thực sự ảnh hưởng đến dư luận không?
The unsound policies led to increased poverty in many communities.
Các chính sách không hợp lý đã dẫn đến sự gia tăng nghèo đói ở nhiều cộng đồng.
Unsound infrastructure cannot support large gatherings like festivals.
Cơ sở hạ tầng không an toàn không thể hỗ trợ các buổi tụ tập lớn như lễ hội.
Are unsound practices common in urban planning today?
Có phải các phương pháp không an toàn phổ biến trong quy hoạch đô thị ngày nay không?
Dạng tính từ của Unsound (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsound Không ổn định | More unsound Thêm âm thanh không rõ ràng | Most unsound Hầu hết không hợp lý |
Unsound Không ổn định | Unsounder Bộ không hợp lệ | Unsoundest Không ổn |
Họ từ
Từ "unsound" có nghĩa là không chắc chắn, không hợp lý hoặc không có cơ sở vững chắc. Trong Anh Mỹ và Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý ở Anh, "unsound" thường chỉ việc không có khả năng pháp lý. Về mặt phát âm, cả hai biến thể đều phát âm gần giống nhau, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "ou" hơn so với Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh phân tích và phê bình.
Từ "unsound" mang gốc Latin là "sonus", có nghĩa là "âm thanh". Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những điều không vững chắc hoặc không đáng tin cậy, bao gồm cả lý luận và tình trạng sức khỏe. Ngày nay, "unsound" thường được ứng dụng trong luật và khoa học, thể hiện sự thiếu tính hợp lệ hoặc dựa trên những cơ sở không chắc chắn.
Từ "unsound" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về lập luận và thực tiễn y khoa. Trong Speaking và Writing, "unsound" thường được sử dụng khi bàn luận về các giả thuyết, quyết định hoặc lựa chọn không có cơ sở vững chắc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các luận văn khoa học và bài nghiên cứu cho thấy sự thiếu tính hợp lý hoặc hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp