Bản dịch của từ Unsubmissive trong tiếng Việt

Unsubmissive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsubmissive (Adjective)

ˌʌnsəbˈʌspɨs
ˌʌnsəbˈʌspɨs
01

Không phục tùng; không phục tùng quyền lực, sự kiểm soát hoặc những thứ tương tự.

Not submissive not submitting to authority control or the like.

Ví dụ

Many students are unsubmissive to unfair rules at school.

Nhiều học sinh không phục tùng các quy định không công bằng ở trường.

She is not unsubmissive; she respects her teachers' authority.

Cô ấy không phải là người không phục tùng; cô ấy tôn trọng quyền lực của giáo viên.

Are young people increasingly unsubmissive to societal expectations?

Giới trẻ có ngày càng không phục tùng các kỳ vọng xã hội không?

Unsubmissive (Noun)

ˌʌnsəbˈʌspɨs
ˌʌnsəbˈʌspɨs
01

Người không phục tùng; một người không phục tùng chính quyền.

A person who is not submissive someone who does not submit to authority.

Ví dụ

Many unsubmissive individuals protested against the new law in 2022.

Nhiều cá nhân không phục tùng đã phản đối luật mới vào năm 2022.

She is not an unsubmissive person in her workplace.

Cô ấy không phải là người không phục tùng ở nơi làm việc.

Are unsubmissive people more likely to challenge authority figures?

Liệu những người không phục tùng có khả năng thách thức người có quyền lực hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsubmissive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsubmissive

Không có idiom phù hợp