Bản dịch của từ Unsubmissive trong tiếng Việt
Unsubmissive
Unsubmissive (Adjective)
Không phục tùng; không phục tùng quyền lực, sự kiểm soát hoặc những thứ tương tự.
Not submissive not submitting to authority control or the like.
Many students are unsubmissive to unfair rules at school.
Nhiều học sinh không phục tùng các quy định không công bằng ở trường.
She is not unsubmissive; she respects her teachers' authority.
Cô ấy không phải là người không phục tùng; cô ấy tôn trọng quyền lực của giáo viên.
Are young people increasingly unsubmissive to societal expectations?
Giới trẻ có ngày càng không phục tùng các kỳ vọng xã hội không?
Unsubmissive (Noun)
Many unsubmissive individuals protested against the new law in 2022.
Nhiều cá nhân không phục tùng đã phản đối luật mới vào năm 2022.
She is not an unsubmissive person in her workplace.
Cô ấy không phải là người không phục tùng ở nơi làm việc.
Are unsubmissive people more likely to challenge authority figures?
Liệu những người không phục tùng có khả năng thách thức người có quyền lực hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp