Bản dịch của từ Unsubmissive trong tiếng Việt
Unsubmissive

Unsubmissive (Adjective)
Không phục tùng; không phục tùng quyền lực, sự kiểm soát hoặc những thứ tương tự.
Not submissive not submitting to authority control or the like.
Many students are unsubmissive to unfair rules at school.
Nhiều học sinh không phục tùng các quy định không công bằng ở trường.
She is not unsubmissive; she respects her teachers' authority.
Cô ấy không phải là người không phục tùng; cô ấy tôn trọng quyền lực của giáo viên.
Are young people increasingly unsubmissive to societal expectations?
Giới trẻ có ngày càng không phục tùng các kỳ vọng xã hội không?
Unsubmissive (Noun)
Many unsubmissive individuals protested against the new law in 2022.
Nhiều cá nhân không phục tùng đã phản đối luật mới vào năm 2022.
She is not an unsubmissive person in her workplace.
Cô ấy không phải là người không phục tùng ở nơi làm việc.
Are unsubmissive people more likely to challenge authority figures?
Liệu những người không phục tùng có khả năng thách thức người có quyền lực hơn không?
Từ "unsubmissive" được định nghĩa là không chịu phục tùng, không chấp nhận sự áp đặt hay yêu cầu từ người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc cá nhân không sẵn lòng tuân theo trật tự, quy tắc hoặc mệnh lệnh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unsubmissive" đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng tuỳ thuộc vào văn hóa xã hội của mỗi khu vực.
Từ "unsubmissive" bắt nguồn từ tiền tố Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "theo" và động từ "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Kết hợp lại, từ này diễn tả sự chống lại hay không tuân theo một quyền lực nào đó. Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không chấp nhận sự áp đặt. Ngày nay, "unsubmissive" được dùng để mô tả những hành vi hoặc tính cách không bị khuất phục, phản ánh một tinh thần độc lập mạnh mẽ.
Từ "unsubmissive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phản ánh tư duy độc lập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc nhóm không phục tùng quyền lực hay quy định, ví dụ trong các cuộc thảo luận về quyền con người hoặc phong trào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp