Bản dịch của từ Unsubscribe trong tiếng Việt

Unsubscribe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsubscribe (Verb)

ənsəbskɹˈaɪb
ənsəbskɹˈaɪb
01

Hủy đăng ký danh sách gửi thư điện tử hoặc dịch vụ trực tuyến.

Cancel a subscription to an electronic mailing list or online service.

Ví dụ

I decided to unsubscribe from the weekly newsletter about social events.

Tôi quyết định hủy đăng ký bản tin hàng tuần về sự kiện xã hội.

Many users do not unsubscribe from social media notifications.

Nhiều người dùng không hủy đăng ký thông báo mạng xã hội.

Did you unsubscribe from the community forum updates last month?

Bạn đã hủy đăng ký cập nhật diễn đàn cộng đồng tháng trước chưa?

Dạng động từ của Unsubscribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unsubscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unsubscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unsubscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unsubscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unsubscribing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsubscribe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsubscribe

Không có idiom phù hợp