Bản dịch của từ Unsubscribe trong tiếng Việt
Unsubscribe

Unsubscribe (Verb)
Hủy đăng ký danh sách gửi thư điện tử hoặc dịch vụ trực tuyến.
Cancel a subscription to an electronic mailing list or online service.
I decided to unsubscribe from the weekly newsletter about social events.
Tôi quyết định hủy đăng ký bản tin hàng tuần về sự kiện xã hội.
Many users do not unsubscribe from social media notifications.
Nhiều người dùng không hủy đăng ký thông báo mạng xã hội.
Did you unsubscribe from the community forum updates last month?
Bạn đã hủy đăng ký cập nhật diễn đàn cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Unsubscribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unsubscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unsubscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unsubscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unsubscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unsubscribing |
Từ "unsubscribe" có nghĩa là hủy đăng ký hoặc ngừng nhận thông tin từ một dịch vụ hoặc danh sách email. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong bối cảnh trực tuyến. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau một chút do cách phát âm khác nhau của các từ trong các phương ngữ khác nhau. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong thông báo từ các dịch vụ trực tuyến nhằm cung cấp tùy chọn cho người dùng.
Từ "unsubscribe" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "subscribe", xuất phát từ chữ Latinh "subscribere", có nghĩa là ký tên hoặc tham gia. "Subscribe" đã phát triển để chỉ việc tham gia vào một dịch vụ hoặc danh sách. Ngày nay, "unsubscribe" chỉ hành động rút lui khỏi một dịch vụ hoặc danh sách, thể hiện sự từ chối hoặc hủy bỏ sự tham gia trước đó, phản ánh mối quan hệ giữa các yếu tố ngữ nghĩa trong lịch sử từ vựng.
Từ "unsubscribe" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, khi thảo luận về chủ đề công nghệ và quản lý thông tin. Trong tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi người dùng muốn hủy đăng ký nhận thông báo qua email hoặc từ các dịch vụ trực tuyến. Ngoài ra, "unsubscribe" cũng thường được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến quyền riêng tư và quản lý dữ liệu cá nhân.