Bản dịch của từ Untested trong tiếng Việt
Untested

Untested (Adjective)
(của một ý tưởng, sản phẩm hoặc con người) không được kiểm tra, thử nghiệm hoặc trải nghiệm; chưa được chứng minh.
Of an idea product or person not subjected to examination experiment or experience unproven.
The untested vaccine raised concerns among the public.
Vắc xin chưa được thử nghiệm gây lo ngại cho công chúng.
The untested theory needs further research for validation.
Lý thuyết chưa được thử nghiệm cần nghiên cứu thêm để xác nhận.
The untested software crashed frequently due to bugs.
Phần mềm chưa được thử nghiệm thường gặp sự cố do lỗi.
The new educational program remains untested in our school.
Chương trình giáo dục mới vẫn chưa được thử nghiệm ở trường chúng tôi.
The untested vaccine raised concerns among the population.
Vắc xin chưa được thử nghiệm gây lo ngại trong dân số.
Từ "untested" là tính từ tiếng Anh, dùng để chỉ một cái gì đó chưa được kiểm tra, thử nghiệm hoặc xác minh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau. "Untested" thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, và y học để diễn tả các sản phẩm hoặc phương pháp chưa được đánh giá hiệu quả. Cách phát âm của từ này trong cả hai biến thể là giống nhau.
Từ "untested" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "test" đến từ động từ "testari", có nghĩa là kiểm tra hoặc xác minh. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định, do đó "untested" có thể được hiểu là chưa được kiểm tra hoặc chứng minh. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu trong ngữ cảnh hiện đại về việc xác định độ tin cậy và tính hiệu quả của các lý thuyết hoặc sản phẩm trước khi áp dụng.
Từ "untested" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về các công trình hoặc giả thuyết chưa được kiểm nghiệm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y tế để chỉ các phương pháp, liệu pháp hoặc sản phẩm chưa trải qua quá trình thử nghiệm hoặc đánh giá chính thức, tạo ra sự chú ý đối với tính an toàn và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp