Bản dịch của từ Untested trong tiếng Việt

Untested

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untested (Adjective)

əntˈɛstɪd
əntˈɛstɪd
01

(của một ý tưởng, sản phẩm hoặc con người) không được kiểm tra, thử nghiệm hoặc trải nghiệm; chưa được chứng minh.

Of an idea product or person not subjected to examination experiment or experience unproven.

Ví dụ

The untested vaccine raised concerns among the public.

Vắc xin chưa được thử nghiệm gây lo ngại cho công chúng.

The untested theory needs further research for validation.

Lý thuyết chưa được thử nghiệm cần nghiên cứu thêm để xác nhận.

The untested software crashed frequently due to bugs.

Phần mềm chưa được thử nghiệm thường gặp sự cố do lỗi.

The new educational program remains untested in our school.

Chương trình giáo dục mới vẫn chưa được thử nghiệm ở trường chúng tôi.

The untested vaccine raised concerns among the population.

Vắc xin chưa được thử nghiệm gây lo ngại trong dân số.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untested

Không có idiom phù hợp