Bản dịch của từ Untreatable trong tiếng Việt

Untreatable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untreatable (Adjective)

01

(của một bệnh nhân, căn bệnh hoặc tình trạng khác) dành cho ai hoặc không có dịch vụ chăm sóc y tế nào hoặc có thể.

Of a patient disease or other condition for whom or which no medical care is available or possible.

Ví dụ

Many diseases remain untreatable due to lack of funding in healthcare.

Nhiều bệnh vẫn không thể điều trị do thiếu kinh phí trong y tế.

Not all patients with cancer are untreatable; some can be cured.

Không phải tất cả bệnh nhân ung thư đều không thể điều trị; một số có thể khỏi.

Are there untreatable conditions that affect social well-being in communities?

Có những tình trạng nào không thể điều trị ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội không?

Some patients have untreatable conditions due to lack of medical resources.

Một số bệnh nhân có tình trạng không thể điều trị do thiếu nguồn lực y tế.

It is heartbreaking when a disease is declared untreatable by doctors.

Đau lòng khi một căn bệnh được xác định không thể điều trị bởi bác sĩ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untreatable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] The development of life-saving drugs has significantly increased the survival rates of patients with previously diseases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Untreatable

Không có idiom phù hợp