Bản dịch của từ Unturned trong tiếng Việt
Unturned

Unturned (Adjective)
Chưa quay.
Not turned.
He left no stone unturned in his research for the IELTS exam.
Anh ấy không để một viên đá nào không được lật trong nghiên cứu cho kỳ thi IELTS.
She regretted leaving any question unturned during the speaking test.
Cô ấy hối hận vì không để một câu hỏi nào không được lật trong bài thi nói.
Did you leave any topic unturned in your IELTS writing practice?
Bạn đã để bất kỳ chủ đề nào không được lật trong việc luyện viết IELTS chưa?
He left no stone unturned in his research project.
Anh ấy không để một viên đá nào không được lật.
She regretted leaving some aspects unturned during the interview.
Cô ấy hối tiếc vì để một số khía cạnh không được lật trong cuộc phỏng vấn.
She found an unturned wooden bowl at the antique store.
Cô ấy tìm thấy một cái tô gỗ không được đánh bóng tại cửa hàng đồ cổ.
The carpenter refused to work on the unturned chair legs.
Thợ mộc từ chối làm việc trên chân ghế gỗ chưa được đánh bóng.
Did you notice the unturned edges of the wooden table?
Bạn đã để ý đến các cạnh góc chưa được đánh bóng của cái bàn gỗ chưa?
The unturned table legs gave the room a rustic feel.
Các chân bàn chưa được mài tròn tạo cảm giác cổ điển cho phòng.
She made sure no unturned piece of furniture was left behind.
Cô ấy đảm bảo không để lại bất kỳ mảnh nào của đồ đạc chưa được mài tròn.
"Unturned" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chưa bị lật, chưa bị thay đổi hoặc vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những vật thể hoặc tình huống chưa được xử lý hoặc khám phá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng.
Từ "unturned" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "turn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vertere", mang nghĩa là "quay" hay "lật". Lịch sử từ này liên quan đến trạng thái chưa được thay đổi hoặc chưa được xem xét. Nghĩa hiện tại của "unturned" thường chỉ việc không có hành động đảo chiều hay lật lại, phản ánh trực tiếp ý nghĩa ban đầu về trạng thái tĩnh lặng hoặc không thay đổi.
Từ "unturned" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những hành động không bị bỏ qua hoặc không bị từ chối, thường xuất hiện trong câu thành ngữ "leave no stone unturned" để chỉ việc nỗ lực tìm kiếm hoặc nghiên cứu mọi khía cạnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá ít, chủ yếu ở phần đọc và viết. Trong các tình huống thường gặp, "unturned" có thể được sử dụng trong các bài luận, thảo luận về các công việc nghiên cứu, hoặc khi mô tả sự chú ý chi tiết trong các hoạt động tìm kiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
