Bản dịch của từ Unwarrantably trong tiếng Việt
Unwarrantably

Unwarrantably (Adverb)
Không có lời biện minh hoặc lý do chính đáng.
Theo cách không được bảo đảm hoặc biện minh.
In a manner that is not warranted or justified.
Họ từ
Từ "unwarrantably" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "unwarranted", biểu thị rằng một hành động hoặc tình huống là không được biện minh hoặc không có lý do hợp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ sự thiếu căn cứ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa của từ này. Dùng "unwarrantably" thường gặp trong văn viết chính thức và mang tính chất trang trọng.