Bản dịch của từ Unwarrantably trong tiếng Việt
Unwarrantably
Adverb

Unwarrantably (Adverb)
ənwˈɔɹəntəbli
ənwˈɔɹəntəbli
01
Không có lời biện minh hoặc lý do chính đáng.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Theo cách không được bảo đảm hoặc biện minh.
In a manner that is not warranted or justified.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "unwarrantably" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "unwarranted", biểu thị rằng một hành động hoặc tình huống là không được biện minh hoặc không có lý do hợp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ sự thiếu căn cứ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa của từ này. Dùng "unwarrantably" thường gặp trong văn viết chính thức và mang tính chất trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unwarrantably
Không có idiom phù hợp