Bản dịch của từ Unwieldily trong tiếng Việt

Unwieldily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwieldily (Adverb)

ənwˈildɨsi
ənwˈildɨsi
01

Theo cách khó xử lý và khó quản lý vì kích thước, hình dạng hoặc trọng lượng của nó.

In a way that is awkward and difficult to manage because of its size shape or weight.

Ví dụ

The unwieldily large banner blocked the view at the social event.

Cái banner lớn khó quản lý che khuất tầm nhìn tại sự kiện xã hội.

The team did not carry the unwieldily shaped table to the meeting.

Nhóm không mang bàn có hình dạng khó quản lý đến cuộc họp.

Is the unwieldily designed brochure effective for social campaigns?

Tờ rơi thiết kế khó quản lý có hiệu quả cho các chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwieldily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwieldily

Không có idiom phù hợp