Bản dịch của từ Unwieldily trong tiếng Việt
Unwieldily

Unwieldily (Adverb)
The unwieldily large banner blocked the view at the social event.
Cái banner lớn khó quản lý che khuất tầm nhìn tại sự kiện xã hội.
The team did not carry the unwieldily shaped table to the meeting.
Nhóm không mang bàn có hình dạng khó quản lý đến cuộc họp.
Is the unwieldily designed brochure effective for social campaigns?
Tờ rơi thiết kế khó quản lý có hiệu quả cho các chiến dịch xã hội không?
Từ "unwieldily" là trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "unwieldy", mang nghĩa là khó sử dụng, cồng kềnh hoặc không tiện lợi trong việc quản lý hoặc vận hành. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật thể hoặc tình huống khó xử lý. Cả hai biến thể "unwieldily" trong Anh-Mỹ và Anh-Anh đều giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, mặc dù trong một số bối cảnh, tính từ "unwieldy" có thể được sử dụng phổ biến hơn tại Anh, nhấn mạnh vào trọng tâm về hình thức và tính chất vật lý.
Từ "unwieldily" bắt nguồn từ tiền tố "un-" và động từ "wield", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wieldan", có nghĩa là sử dụng hoặc điều khiển. Hậu tố "-ily" chuyển từ thành trạng từ. Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu linh hoạt hoặc khó khăn trong việc điều khiển, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó, chỉ sự cồng kềnh, khó quản lý hoặc không thuận tiện trong sử dụng.
Từ "unwieldily" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn. Ngược lại, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "unwieldily" thường được sử dụng để mô tả các đồ vật, tổ chức hoặc quy trình khó quản lý hoặc điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp