Bản dịch của từ Unworldliness trong tiếng Việt

Unworldliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unworldliness (Noun)

ənwˈɔldɹənsɨz
ənwˈɔldɹənsɨz
01

Phẩm chất hay trạng thái không quan tâm đến vật chất hay những thứ trần tục; bản chất tâm linh hoặc thanh tao.

The quality or state of not being concerned with material or worldly things spiritual or ethereal nature.

Ví dụ

Her unworldliness inspired many to pursue spiritual growth over material wealth.

Sự không quan tâm đến vật chất của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi sự phát triển tinh thần.

Many people do not appreciate unworldliness in today's consumer-driven society.

Nhiều người không đánh giá cao sự không quan tâm đến vật chất trong xã hội tiêu dùng ngày nay.

Is unworldliness valued in modern social movements like minimalism?

Liệu sự không quan tâm đến vật chất có được coi trọng trong các phong trào xã hội hiện đại như chủ nghĩa tối giản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unworldliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unworldliness

Không có idiom phù hợp