Bản dịch của từ Unworldliness trong tiếng Việt
Unworldliness

Unworldliness (Noun)
Her unworldliness inspired many to pursue spiritual growth over material wealth.
Sự không quan tâm đến vật chất của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi sự phát triển tinh thần.
Many people do not appreciate unworldliness in today's consumer-driven society.
Nhiều người không đánh giá cao sự không quan tâm đến vật chất trong xã hội tiêu dùng ngày nay.
Is unworldliness valued in modern social movements like minimalism?
Liệu sự không quan tâm đến vật chất có được coi trọng trong các phong trào xã hội hiện đại như chủ nghĩa tối giản không?
Tính từ "unworldliness" diễn tả một trạng thái hoặc tính cách không dính líu hoặc không quan tâm đến những vấn đề trần tục, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự thuần khiết, tâm linh hoặc trí thức. Từ này không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "unworldliness" thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt khỏi những giá trị của thế giới hiện đại. Tính từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường xuất hiện trong văn học và triết học.
Từ "unworldliness" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "worldliness" (thế tục), mà từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werold" (thế giới). Thuật ngữ này phản ánh ý nghĩa về việc thiếu sự quan tâm hay liên kết với các vấn đề trần tục hay vật chất. Trong lịch sử, "unworldliness" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc triết lý sống thánh thiện, nhấn mạnh giá trị tinh thần hơn là thú vui hay lợi ích cá nhân trong thế giới vật chất
Từ "unworldliness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ hàng ngày và thực tiễn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản viết thuộc lĩnh vực học thuật và văn chương, nơi miêu tả tính cách hoặc quan điểm không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thực dụng của thế giới. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về triết học, tâm linh hoặc phản ánh cá nhân về những giá trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp