Bản dịch của từ Up to my ears trong tiếng Việt
Up to my ears

Up to my ears (Idiom)
I am up to my ears in social media projects this month.
Tôi đang bận rộn với các dự án truyền thông xã hội tháng này.
She is not up to her ears in volunteer activities this year.
Cô ấy không quá bận rộn với các hoạt động tình nguyện năm nay.
Are you up to your ears in planning the community event?
Bạn có bận rộn với việc lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng không?
I am up to my ears in social media projects this month.
Tôi đang ngập đầu trong các dự án truyền thông xã hội tháng này.
She is not up to her ears in volunteer work this year.
Cô ấy không ngập đầu trong công việc tình nguyện năm nay.
Are you up to your ears in planning the community event?
Bạn có ngập đầu trong việc lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng không?
Gặp rắc rối sâu sắc hoặc phức tạp.
To be in deep trouble or complexity.
I'm up to my ears in social obligations this weekend.
Tôi đang gặp rắc rối với nhiều nghĩa vụ xã hội cuối tuần này.
She is not up to her ears in community service.
Cô ấy không gặp rắc rối với dịch vụ cộng đồng.
Are you up to your ears in social commitments today?
Bạn có đang gặp rắc rối với các cam kết xã hội hôm nay không?
Cụm từ "up to my ears" là một thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái bận rộn hoặc quá tải về công việc, trách nhiệm hoặc cảm xúc. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, diễn tả cảm giác bị áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả ngữ cảnh nói và viết, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "up to my ears" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "up" và "ears", ám chỉ đến trạng thái bị ngập hoặc bị bao bọc bởi một thứ gì đó. Cấu trúc này có thể xuất phát từ hình ảnh của việc nước hoặc một vật chất khác dâng cao đến tai, tượng trưng cho sự quá tải. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm giác bị áp lực hoặc quá tải về công việc hay trách nhiệm.
Cụm từ "up to my ears" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng bị ngập trong công việc hoặc trách nhiệm. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nói và Viết, khi thí sinh miêu tả cảm xúc hoặc áp lực trong cuộc sống. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến stress hoặc bận rộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
