Bản dịch của từ Up to scratch trong tiếng Việt
Up to scratch

Up to scratch (Idiom)
The community center's services are finally up to scratch for everyone.
Dịch vụ của trung tâm cộng đồng cuối cùng đã đạt tiêu chuẩn cho mọi người.
The local park's facilities are not up to scratch for families.
Cơ sở vật chất của công viên địa phương không đạt tiêu chuẩn cho các gia đình.
Are the social programs in our city up to scratch for residents?
Các chương trình xã hội ở thành phố của chúng ta có đạt tiêu chuẩn cho cư dân không?
Mức độ thực hiện hoặc chất lượng đạt yêu cầu hoặc chấp nhận được.
Satisfactory or acceptable level of performance or quality.
The community center's programs are finally up to scratch this year.
Chương trình của trung tâm cộng đồng cuối cùng đã đạt yêu cầu năm nay.
The city’s public transport is not up to scratch for residents.
Hệ thống giao thông công cộng của thành phố không đạt yêu cầu cho cư dân.
Are the local schools up to scratch for students' needs?
Các trường địa phương có đạt yêu cầu cho nhu cầu của học sinh không?
Cụm từ "up to scratch" có nghĩa là đạt tiêu chuẩn mong đợi hoặc có chất lượng thỏa đáng. Xuất phát từ từ ngữ thể thao, cụm này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh đánh giá phẩm chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng chủ yếu giống nhau; tuy nhiên, cụm này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Nói chung, nghĩa của nó không thay đổi giữa hai biến thể, nhưng văn phong có thể khác biệt trong môi trường giao tiếp.
Cụm từ "up to scratch" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có ý nghĩa ban đầu liên quan đến tiêu chuẩn chất lượng trong các cuộc thi thể thao, đặc biệt là quyền anh. "Scratch" ám chỉ đường kẻ vạch bắt đầu, từ đó mà cụm từ chỉ trạng thái tốt, đạt yêu cầu hay tiêu chuẩn cần thiết. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để diễn đạt sự chuẩn bị hoặc khả năng cần thiết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "up to scratch" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nhằm đánh giá sự đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn của một sản phẩm, dịch vụ hoặc kỹ năng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, khi đề cập đến sự hoàn thiện hoặc cải tiến của một sản phẩm, như trong phản hồi về chất lượng của một dự án hoặc bài thuyết trình. Tần suất sử dụng của nó phản ánh yêu cầu cao về chất lượng trong môi trường học thuật và công việc.