Bản dịch của từ Upon that trong tiếng Việt
Upon that

Upon that (Preposition)
She placed the book upon that table.
Cô ấy đặt cuốn sách lên cái bàn đó.
Don't rely solely upon that information for your essay.
Đừng chỉ tin vào thông tin đó cho bài luận của bạn.
Did you write your IELTS essay upon that topic?
Bạn đã viết bài luận IELTS của mình về chủ đề đó chưa?
Upon that (Pronoun)
Được sử dụng để đề cập đến một điều cụ thể được đề cập trước đó.
Used to refer to a specific thing previously mentioned.
She made a decision upon that, which changed her life.
Cô ấy đã đưa ra quyết định dựa trên điều đó, làm thay đổi cuộc sống của cô ấy.
He didn't rely on the information upon that for his essay.
Anh ấy không dựa vào thông tin dựa trên điều đó cho bài luận của mình.
Did they base their research upon that study from last year?
Họ đã dựa vào nghiên cứu dựa trên điều đó từ năm ngoái chứ?
Cụm từ "upon that" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện dựa trên một thông tin hoặc tình huống đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách dùng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có thể có xu hướng sử dụng dạng rút gọn hơn.
Cụm từ "upon that" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "upon" là hình thức biến thể của preposition "on" kèm với từ "on" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "That" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ðæt", chỉ đối tượng hoặc khái niệm. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc hoặc mối liên hệ giữa các hành động hoặc sự kiện. Ý nghĩa hiện tại gợi nhắc đến sự liên kết rõ ràng giữa điều đã nêu trước đó và hành động hoặc quyết định tiếp theo.
Cụm từ "upon that" có tần suất sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói. Thông thường, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết hoặc đọc, đặc biệt khi giới thiệu lập luận hoặc dẫn chứng. Ngoài ra, "upon that" cũng được sử dụng trong văn học và các bản báo cáo chính thức để nhấn mạnh sự kiện hoặc kết quả liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



