Bản dịch của từ Upper limit trong tiếng Việt
Upper limit

Upper limit (Noun)
There is an upper limit of 20 guests at the party.
Có một giới hạn tối đa là 20 khách mời tại bữa tiệc.
The budget has an upper limit of $500 for the event.
Ngân sách có một giới hạn tối đa là $500 cho sự kiện.
Is there an upper limit on the number of words in IELTS essays?
Có giới hạn tối đa về số từ trong bài luận IELTS không?
The upper limit for the number of guests is 50 people.
Giới hạn tối đa cho số khách mời là 50 người.
There is no upper limit on the amount of donations.
Không có giới hạn tối đa về số tiền quyên góp.
Upper limit (Phrase)
There is an upper limit of 100 guests for the wedding.
Có một giới hạn tối đa là 100 khách mời cho đám cưới.
The budget has an upper limit, so we must stay within it.
Ngân sách có một giới hạn tối đa, vì vậy chúng ta phải giữ trong giới hạn đó.
Is there an upper limit on the number of words for the essay?
Có giới hạn tối đa về số lượng từ cho bài tiểu luận không?
There is an upper limit on the number of guests allowed.
Có giới hạn cao nhất về số lượng khách được phép.
The venue does not have an upper limit for seating arrangements.
Địa điểm không có giới hạn cao nhất cho sắp xếp chỗ ngồi.
Khái niệm "upper limit" chỉ mức tối đa hoặc giới hạn cao nhất mà một cái gì đó có thể đạt được, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và tài chính. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, về mặt ngữ điệu, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể, với âm "r" thường rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "upper limit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó “upper” xuất phát từ “superus,” nghĩa là “trên” hoặc “cao hơn,” và “limit” được hình thành từ “limitare,” nghĩa là “giới hạn.” Lịch sử của từ này liên quan đến việc xác định ranh giới cao nhất trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến quản lý. Ngày nay, "upper limit" được sử dụng để chỉ mức độ tối đa cho phép, phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý tài nguyên và quy tắc.
Cụm từ "upper limit" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các giới hạn hoặc quy định. Ngoài ra, trong bối cảnh học tập và nghiên cứu, cụm từ này thường liên quan đến các khái niệm về giới hạn tối đa trong quản lý, tài chính hoặc thống kê. Việc sử dụng cụm từ này có thể phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về các giới hạn quy định trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp