Bản dịch của từ Upper limit trong tiếng Việt

Upper limit

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper limit (Noun)

ˈʌpɚ lˈɪmət
ˈʌpɚ lˈɪmət
01

Số lượng hoặc mức tối đa được phép hoặc có thể.

The maximum amount or level that is allowed or possible.

Ví dụ

There is an upper limit of 20 guests at the party.

Có một giới hạn tối đa là 20 khách mời tại bữa tiệc.

The budget has an upper limit of $500 for the event.

Ngân sách có một giới hạn tối đa là $500 cho sự kiện.

Is there an upper limit on the number of words in IELTS essays?

Có giới hạn tối đa về số từ trong bài luận IELTS không?

The upper limit for the number of guests is 50 people.

Giới hạn tối đa cho số khách mời là 50 người.

There is no upper limit on the amount of donations.

Không có giới hạn tối đa về số tiền quyên góp.

Upper limit (Phrase)

ˈʌpɚ lˈɪmət
ˈʌpɚ lˈɪmət
01

Điểm cao nhất hoặc xa nhất.

The highest or furthest point.

Ví dụ

There is an upper limit of 100 guests for the wedding.

Có một giới hạn tối đa là 100 khách mời cho đám cưới.

The budget has an upper limit, so we must stay within it.

Ngân sách có một giới hạn tối đa, vì vậy chúng ta phải giữ trong giới hạn đó.

Is there an upper limit on the number of words for the essay?

Có giới hạn tối đa về số lượng từ cho bài tiểu luận không?

There is an upper limit on the number of guests allowed.

Có giới hạn cao nhất về số lượng khách được phép.

The venue does not have an upper limit for seating arrangements.

Địa điểm không có giới hạn cao nhất cho sắp xếp chỗ ngồi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upper limit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper limit

Không có idiom phù hợp