Bản dịch của từ Upraises trong tiếng Việt

Upraises

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upraises (Verb)

əpɹˈeɪsɨz
əpɹˈeɪsɨz
01

Nâng hoặc di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó lên trên.

Lift or move something or someone upwards.

Ví dụ

The charity event upraises funds for homeless families in New York.

Sự kiện từ thiện nâng cao quỹ cho các gia đình vô gia cư ở New York.

The program does not upraise the community's awareness of social issues.

Chương trình không nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề xã hội.

How does the new policy upraise support for local artists?

Chính sách mới nâng cao sự hỗ trợ cho các nghệ sĩ địa phương như thế nào?

Upraises (Noun)

əpɹˈeɪsɨz
əpɹˈeɪsɨz
01

Một hành động nâng hoặc di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó lên trên.

An act of lifting or moving something or someone upwards.

Ví dụ

The community upraises funds for the local shelter every year.

Cộng đồng quyên góp tiền cho nơi trú ẩn địa phương mỗi năm.

The upraises for charity are not enough to help everyone.

Số tiền quyên góp từ thiện không đủ để giúp mọi người.

How do upraises impact social programs in our city?

Các hoạt động quyên góp ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upraises/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upraises

Không có idiom phù hợp