Bản dịch của từ Upraises trong tiếng Việt
Upraises

Upraises (Verb)
The charity event upraises funds for homeless families in New York.
Sự kiện từ thiện nâng cao quỹ cho các gia đình vô gia cư ở New York.
The program does not upraise the community's awareness of social issues.
Chương trình không nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề xã hội.
How does the new policy upraise support for local artists?
Chính sách mới nâng cao sự hỗ trợ cho các nghệ sĩ địa phương như thế nào?
Upraises (Noun)
The community upraises funds for the local shelter every year.
Cộng đồng quyên góp tiền cho nơi trú ẩn địa phương mỗi năm.
The upraises for charity are not enough to help everyone.
Số tiền quyên góp từ thiện không đủ để giúp mọi người.
How do upraises impact social programs in our city?
Các hoạt động quyên góp ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta?
Họ từ
"Upraises" là dạng số nhiều của danh từ "upraise", trong tiếng Anh có nghĩa là sự nâng cao hoặc tôn vinh một điều gì đó. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để miêu tả hành động nâng cao giá trị hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi cụm từ "praise" thường được sử dụng thay thế. Những sự khác biệt trong ngữ nghĩa và sử dụng chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "upraised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "raise", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "raisan", có nghĩa là "nâng lên". Gốc Latin "surgere" có nghĩa là "đứng dậy" hoặc "nổi lên" cũng góp phần vào ý nghĩa này. Lịch sử từ này phản ánh ý tưởng về hành động nâng cao, không chỉ về mặt vật lý mà còn mang tính biểu tượng, thể hiện sự phát triển, nâng cao vị thế hoặc cảm xúc trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "upraised" (dạng quá khứ của "upraised") là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về hành động nâng lên, thường liên quan đến một đối tượng cụ thể hoặc trong văn văn thơ ca. Từ này thường gặp trong các tình huống nghệ thuật, triết học hoặc tôn giáo để miêu tả sự nâng cao về mặt tinh thần hoặc xã hội.