Bản dịch của từ Upskirting trong tiếng Việt

Upskirting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upskirting (Noun)

ˈʌpskˌaɪtɚŋ
ˈʌpskˌaɪtɚŋ
01

Hành động hoặc hành vi lén lút chụp ảnh hoặc quay video ở một góc để nhìn thấy váy hoặc váy của phụ nữ.

The action or practice of surreptitiously taking photos or videos at an angle so as to see up a womans skirt or dress.

Ví dụ

Upskirting is illegal in many countries, including the United States.

Hành vi chụp ảnh từ dưới váy là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.

Many people do not understand the harm of upskirting in public places.

Nhiều người không hiểu tác hại của việc chụp ảnh từ dưới váy ở nơi công cộng.

Is upskirting a growing problem in today's social media culture?

Liệu hành vi chụp ảnh từ dưới váy có phải là một vấn đề đang gia tăng trong văn hóa mạng xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upskirting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upskirting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.