Bản dịch của từ Upskirting trong tiếng Việt
Upskirting

Upskirting (Noun)
Upskirting is illegal in many countries, including the United States.
Hành vi chụp ảnh từ dưới váy là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.
Many people do not understand the harm of upskirting in public places.
Nhiều người không hiểu tác hại của việc chụp ảnh từ dưới váy ở nơi công cộng.
Is upskirting a growing problem in today's social media culture?
Liệu hành vi chụp ảnh từ dưới váy có phải là một vấn đề đang gia tăng trong văn hóa mạng xã hội hiện nay không?
"Upskirting" là thuật ngữ chỉ hành vi chụp ảnh hoặc quay video dưới váy của người khác mà không có sự đồng ý, thường nhằm mục đích khiêu dâm. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn hóa Anh, "upskirting" đã trở thành vấn đề pháp lý nghiêm trọng và được quy định rõ qua luật pháp, trong khi ở Mỹ, các quy định về hành vi này có thể khác nhau tùy theo từng bang. Hành vi này bị xem là vi phạm quyền riêng tư và có thể bị xử lý hình sự.
Từ "upskirting" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "up" và "skirt", trong đó "skirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrit", có nghĩa là "mảnh vải". "Upskirting" đề cập đến hành động chụp hình dưới chân của một người phụ nữ, đặc biệt là khi họ đang mặc váy. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 21 trong bối cảnh tăng cường nhận thức về xâm hại quyền riêng tư, phản ánh sự gia tăng của công nghệ và hành vi xâm phạm.
Từ "upskirting" thường ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất nhạy cảm và đặc thù của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý, từ này được sử dụng để chỉ hành vi ghi hình lén dưới hông của một người mà không có sự đồng ý, thường xuất hiện trong các bài thảo luận về quyền riêng tư hoặc an toàn cá nhân. "Upskirting" cũng được đề cập trong các văn bản luật pháp nhằm bảo vệ quyền lợi của nạn nhân và ngăn chặn tội phạm.