Bản dịch của từ Upspeak trong tiếng Việt

Upspeak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upspeak (Noun)

01

Việc sử dụng các biện pháp tu từ chính trị nhấn mạnh những tuyên bố tích cực nhưng tầm thường. không sử dụng.

The use of political rhetoric emphasizing positive but trivial statements nonceuse.

Ví dụ

Politicians often use upspeak to sound optimistic during elections.

Các chính trị gia thường sử dụng upspeak để nghe có vẻ lạc quan trong các cuộc bầu cử.

Many people do not appreciate upspeak in serious discussions.

Nhiều người không đánh giá cao upspeak trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is upspeak effective for conveying real issues in society?

Liệu upspeak có hiệu quả trong việc truyền đạt các vấn đề thực sự trong xã hội không?

02

Ngôn ngữ học. = "nói chuyện".

Linguistics uptalk.

Ví dụ

Many teenagers use upspeak in casual conversations with friends.

Nhiều thanh thiếu niên sử dụng upspeak trong các cuộc trò chuyện với bạn bè.

Adults do not often use upspeak in formal discussions.

Người lớn không thường sử dụng upspeak trong các cuộc thảo luận chính thức.

Is upspeak common among university students during group projects?

Upspeak có phổ biến giữa các sinh viên đại học trong các dự án nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upspeak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upspeak

Không có idiom phù hợp