Bản dịch của từ Upspeak trong tiếng Việt
Upspeak
Upspeak (Noun)
Politicians often use upspeak to sound optimistic during elections.
Các chính trị gia thường sử dụng upspeak để nghe có vẻ lạc quan trong các cuộc bầu cử.
Many people do not appreciate upspeak in serious discussions.
Nhiều người không đánh giá cao upspeak trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is upspeak effective for conveying real issues in society?
Liệu upspeak có hiệu quả trong việc truyền đạt các vấn đề thực sự trong xã hội không?
Ngôn ngữ học. = "nói chuyện".
Linguistics uptalk.
Many teenagers use upspeak in casual conversations with friends.
Nhiều thanh thiếu niên sử dụng upspeak trong các cuộc trò chuyện với bạn bè.
Adults do not often use upspeak in formal discussions.
Người lớn không thường sử dụng upspeak trong các cuộc thảo luận chính thức.
Is upspeak common among university students during group projects?
Upspeak có phổ biến giữa các sinh viên đại học trong các dự án nhóm không?
"Upspeak", hay còn gọi là "upspeak" hoặc "uptalk", là một phong cách ngữ điệu trong đó người nói nâng cao giọng ở cuối câu, tạo cảm giác như đang hỏi, ngay cả khi đang phát biểu. Phát âm này thường được liên kết với thanh niên và phái nữ, đặc biệt trong văn hóa Mỹ. Ở Anh, upspeak cũng được nhận biết nhưng không phổ biến như ở Mỹ và thường bị đánh giá là có phần thiếu tự tin. Ảnh hưởng của upspeak đối với giao tiếp và sự thể hiện bản thân trong xã hội hiện đại đang được nghiên cứu rộng rãi.
Từ "upspeak" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa biểu đạt âm điệu lên cao ở cuối câu nói. Thuật ngữ này có thể được phân tích từ hai phần: "up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự tăng lên, và "speak" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sprechan", có nghĩa là nói. Ngữ nghĩa hiện tại của "upspeak" liên quan đến việc thể hiện sự không chắc chắn hoặc kiên định trong giao tiếp, phản ánh một xu hướng trong cách phát âm và tương tác xã hội hiện đại.
Từ "upspeak" đề cập đến hiện tượng phát âm câu với ngữ điệu tăng dần ở cuối câu, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nói và Nghe, đặc biệt trong các tình huống trò chuyện tự nhiên hoặc khi thảo luận về địa vị xã hội và phong cách giao tiếp. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong bối cảnh nghiên cứu giao tiếp và tâm lý học ngôn ngữ.