Bản dịch của từ Upstander trong tiếng Việt
Upstander

Upstander (Noun)
Người nói hoặc hành động ủng hộ một cá nhân hoặc một mục đích nào đó, đặc biệt là người can thiệp thay mặt cho người bị tấn công hoặc bắt nạt.
A person who speaks or acts in support of an individual or cause particularly someone who intervenes on behalf of a person being attacked or bullied.
She is known as an upstander for advocating against cyberbullying.
Cô ấy được biết đến là người ủng hộ chống lại bắt nạt trên mạng.
He never hesitates to be an upstander when witnessing injustice.
Anh ấy không bao giờ do dự khi trở thành người ủng hộ khi chứng kiến sự bất công.
Are you willing to be an upstander for those in need?
Bạn có sẵn lòng trở thành người ủng hộ cho những người cần giúp đỡ không?
Từ "upstander" có nghĩa là người đứng lên và bảo vệ những điều đúng đắn, thay vì đứng ngoài quan sát. Thuật ngữ này được phát triển từ "bystander" (người chứng kiến), nhằm nhấn mạnh vai trò tích cực của cá nhân trong việc chống lại sự bất công. Tuy nhiên, hiện nay, "upstander" chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách phát âm lẫn nghĩa, nên có thể sử dụng thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "upstander" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ tiền tố "up" và danh từ "stander", nghĩa là người đứng lên hoặc phản đối. Tiền tố "up" thường biểu thị hành động tích cực, trong khi "stander" xuất phát từ động từ "stand", mang ý nghĩa giữ vững lập trường. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhấn mạnh sự can đảm của những người chống lại sự bất công, thể hiện vai trò tích cực trong xã hội.
Từ "upstander" là một thuật ngữ tương đối mới, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh về sự đứng lên chống lại bất công. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ xuất hiện của "upstander" khá hạn chế, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết về xã hội hoặc các hội thảo liên quan đến bảo vệ quyền lợi. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các chương trình giáo dục về chống phân biệt đối xử và trong các phong trào xã hội, nhấn mạnh vai trò tích cực của cá nhân trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội.