Bản dịch của từ Upwards of trong tiếng Việt
Upwards of

Upwards of (Adverb)
More than 50% of people earn upwards of $40,000 annually.
Hơn 50% người kiếm được trên 40.000 đô la mỗi năm.
Not every community has upwards of 30% employment rates.
Không phải cộng đồng nào cũng có tỷ lệ việc làm trên 30%.
Do you think upwards of 70% of residents support this initiative?
Bạn có nghĩ rằng hơn 70% cư dân ủng hộ sáng kiến này không?
Upwards of (Phrase)
Nhiều bằng hoặc nhiều hơn một số tiền hoặc con số cụ thể.
As much as or more than a particular amount or number.
The charity raised upwards of $10,000 for local families in need.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp hơn 10.000 đô la cho các gia đình địa phương.
They did not expect donations upwards of 500 items for the event.
Họ không mong đợi quyên góp hơn 500 món đồ cho sự kiện.
Are there upwards of 200 volunteers helping at the community center?
Có hơn 200 tình nguyện viên đang giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ “upwards of” dùng để biểu thị một lượng, số lượng hoặc giá trị tối thiểu, thường mang ý nghĩa “hơn” hoặc “trên” trong bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về phương diện ngữ nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường được áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính, còn ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "upwards of" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, trong đó "upward" có nghĩa là "hướng lên" và "of" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Khi kết hợp, nó diễn tả một giá trị hoặc số lượng vượt quá một ngưỡng nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và thống kê, nhằm chỉ ra rằng một giá trị cụ thể lớn hơn một mức độ đã được xác định, thể hiện tính chính xác và tính thuyết phục trong diễn đạt.
Cụm từ "upwards of" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả số lượng hoặc mức độ lớn hơn một giá trị nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thí sinh cần diễn đạt thông tin về số liệu, xu hướng tăng trưởng hoặc mô tả các khía cạnh liên quan đến kinh tế. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực kinh doanh và thống kê, nơi mà sự diễn đạt chính xác về số lượng là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



