Bản dịch của từ Urban place trong tiếng Việt

Urban place

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban place (Noun)

ˈɚ.bənˈpleɪs
ˈɚ.bənˈpleɪs
01

Một địa điểm trong thành phố hoặc thị trấn được đặc trưng bởi sự tập trung của các hoạt động thương mại và văn hóa.

A place in a city or town characterized by a concentration of commercial and cultural activities.

Ví dụ

New York is a vibrant urban place with diverse cultural activities.

New York là một nơi đô thị sôi động với nhiều hoạt động văn hóa.

This urban place does not have enough parks for relaxation.

Nơi đô thị này không có đủ công viên để thư giãn.

Is this urban place suitable for families with children?

Nơi đô thị này có phù hợp cho các gia đình có trẻ em không?

Urban place (Adjective)

ˈɚ.bənˈpleɪs
ˈɚ.bənˈpleɪs
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một thị trấn hoặc thành phố.

Relating to or characteristic of a town or city.

Ví dụ

The urban place has many cultural events every weekend in October.

Nơi đô thị có nhiều sự kiện văn hóa mỗi cuối tuần trong tháng Mười.

The urban place does not lack green spaces for relaxation.

Nơi đô thị không thiếu không gian xanh để thư giãn.

Is this urban place suitable for families with children?

Liệu nơi đô thị này có phù hợp cho các gia đình có trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urban place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban place

Không có idiom phù hợp