Bản dịch của từ Urban professional trong tiếng Việt
Urban professional

Urban professional (Noun)
Một người làm công việc văn phòng trong môi trường thành phố, thường ở vai trò quản lý hoặc chuyên môn.
A person who works in a whitecollar job in a city environment typically in a managerial or professional role.
Many urban professionals attended the conference on social equity last week.
Nhiều chuyên gia đô thị đã tham dự hội nghị về công bằng xã hội tuần trước.
Urban professionals do not always understand rural issues and challenges.
Các chuyên gia đô thị không phải lúc nào cũng hiểu vấn đề và thách thức nông thôn.
Are urban professionals aware of their impact on local communities?
Các chuyên gia đô thị có nhận thức về ảnh hưởng của họ đến cộng đồng địa phương không?
"Urban professional" (chuyên gia đô thị) chỉ những người làm việc trong môi trường đô thị, thường có trình độ học vấn cao và kỹ năng chuyên môn trong các lĩnh vực như tài chính, công nghệ, marketing và quản lý. Thuật ngữ này thường gắn liền với lối sống năng động, hiện đại của người lao động tại các thành phố lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm và sự phổ biến có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội tại từng khu vực.
Thuật ngữ "urban professional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urbanus", nghĩa là thuộc về thành phố, và từ tiếng Pháp "professionnel", có nghĩa là nghề nghiệp. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm của một nhóm người làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn tại các đô thị lớn. Khái niệm này đã phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20, khi quá trình đô thị hóa gia tăng, tạo ra nhu cầu cho những cá nhân có chuyên môn cao trong môi trường thành phố, từ đó gắn bó bền chặt với sự phát triển xã hội và kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "urban professional" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà thí sinh có thể cần mô tả lối sống và môi trường làm việc của người dân thành phố. Trong tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân làm việc trong các lĩnh vực như tài chính, công nghệ hoặc truyền thông tại các khu vực đô thị. Sự gia tăng của dân số đô thị và quá trình đô thị hóa đã làm cho thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong các cuộc thảo luận về kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp