Bản dịch của từ Urban professional trong tiếng Việt

Urban professional

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban professional (Noun)

ɝˈbən pɹəfˈɛʃənəl
ɝˈbən pɹəfˈɛʃənəl
01

Một người làm công việc văn phòng trong môi trường thành phố, thường ở vai trò quản lý hoặc chuyên môn.

A person who works in a whitecollar job in a city environment typically in a managerial or professional role.

Ví dụ

Many urban professionals attended the conference on social equity last week.

Nhiều chuyên gia đô thị đã tham dự hội nghị về công bằng xã hội tuần trước.

Urban professionals do not always understand rural issues and challenges.

Các chuyên gia đô thị không phải lúc nào cũng hiểu vấn đề và thách thức nông thôn.

Are urban professionals aware of their impact on local communities?

Các chuyên gia đô thị có nhận thức về ảnh hưởng của họ đến cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urban professional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban professional

Không có idiom phù hợp